42
Keisuke GOTO

Full Name: Keisuke Goto

Tên áo: GOTO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 19 (Jun 3, 2005)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 70

CLB: Júbilo Iwata

On Loan at: RSCA Futures

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Júbilo Iwata đang được đem cho mượn: RSCA Futures76
Jun 2, 2024Júbilo Iwata76
Jun 1, 2024Júbilo Iwata76
Feb 23, 2024Júbilo Iwata đang được đem cho mượn: RSCA Futures76
Feb 16, 2024Júbilo Iwata đang được đem cho mượn: RSCA Futures73
Dec 6, 2023Júbilo Iwata đang được đem cho mượn: RSCA Futures73

RSCA Futures Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Joren DomJoren DomHV(P),DM,TV(PC)3578
63
Timon VanhoutteTimon VanhoutteGK2170
64
Loïc MasschoLoïc MasschoHV(PTC),DM,TV(PT)2370
73
Amando LapageAmando LapageHV(C)2073
35
Timo SchlieckTimo SchlieckGK1870
Milan RobberechtsMilan RobberechtsAM,F(P)2073
79
Ali MaamarAli MaamarHV,DM(PT)1970
74
Behar IsmailiBehar IsmailiDM,TV,AM(C)1967
69
Robbie UreRobbie UreF(C)2068
82
Aurelio Leo VirisarioAurelio Leo VirisarioAM,F(PT)1965
78
Anas TajaouartAnas TajaouartTV,AM(C)1973
51
Ismael BaoufIsmael BaoufHV(PC)1872
59
Lilian VergeylenLilian VergeylenDM,TV(C)1868
96
Nicholas RutgeertsNicholas RutgeertsGK1963
67
Nail Moutha-SebtaouiNail Moutha-SebtaouiHV,DM,TV(T)1972
42
Keisuke GotoKeisuke GotoF(C)1976
48
Lars MontegniesLars MontegniesTV(C)1970
50
Kaïs BarryKaïs BarryHV(C)1868
71
Nunzio EngwandaNunzio EngwandaHV,DM(C)1770
80
Devon de CorteDevon de CorteAM(PTC)1868
66
Michiel HaentjensMichiel HaentjensGK1865
52
Florian NicaiseFlorian NicaiseHV,DM,TV(T)1965
70
Aboubacar ConteAboubacar ConteTV,AM(C)1865
Enzo SternalEnzo SternalAM,F(PTC)1773
57
Gassimou SyllaGassimou SyllaAM(PT),F(PTC)1667
49
Jayden Onia SekeJayden Onia SekeAM,F(PT)1565
Ludovick Wola-WetshayLudovick Wola-WetshayHV(C)1865
62
Basile VroninksBasile VroninksHV,DM,TV(P)1868
58
Jarne FliesJarne FliesTV,AM(C)1865
45
Joël KanaJoël KanaHV,DM(C)1865
76
Terry van de VenTerry van de VenAM(PT),F(PTC)1665
43
Thomas VervloetThomas VervloetHV(PC),DM(C)1565
99
Ibrahim KanatéIbrahim KanatéAM,F(PT)1865