4
Jan-Carlo SIMIĆ

Full Name: Jan-Carlo Simić

Tên áo: SIMIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 19 (May 2, 2005)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 81

CLB: RSC Anderlecht

Squad Number: 4

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Composure
Quyết liệt
Tốc độ
Aerial Ability
Lãnh đạo
Marking
Chọn vị trí

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024RSC Anderlecht76
Jul 3, 2024AC Milan đang được đem cho mượn: Milan Futuro76
Jul 2, 2024Milan Futuro76
Feb 9, 2024AC Milan76
Feb 6, 2024AC Milan67

RSC Anderlecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jan VertonghenJan VertonghenHV(TC)3787
13
Mathias ZankaMathias ZankaHV(C)3483
23
Mats RitsMats RitsDM,TV(C)3186
26
Colin CoosemansColin CoosemansGK3277
11
Thorgan HazardThorgan HazardAM(PTC),F(PT)3188
6
Ludwig AugustinssonLudwig AugustinssonHV,DM,TV(T)3086
25
Thomas FoketThomas FoketHV,DM,TV(PT)3086
32
Leander Dendoncker
Aston Villa
HV,DM,TV(C)2988
12
Kasper DolbergKasper DolbergF(C)2787
21
Amadou DiawaraAmadou DiawaraDM,TV(C)2783
10
Yari VerschaerenYari VerschaerenTV(C),AM(PTC)2386
7
Francis AmuzuFrancis AmuzuAM,F(PT)2585
18
Majeed AshimeruMajeed AshimeruTV,AM(C)2784
36
Anders DreyerAnders DreyerAM,F(PTC)2686
55
Marco KanaMarco KanaHV,DM,TV(C)2282
54
Killian SardellaKillian SardellaHV(PTC),DM(PT)2284
16
Mads KikkenborgMads KikkenborgGK2577
5
Moussa NdiayeMoussa NdiayeHV(TC),DM(T)2280
20
Luis VázquezLuis VázquezF(C)2384
29
Mario StroeykensMario StroeykensTV(C),AM,F(PTC)2085
17
Théo LeoniThéo LeoniTV,AM(C)2484
27
Samuel Edozie
Southampton
AM,F(PT)2182
32
Nilson AnguloNilson AnguloAM,F(PTC)2176
4
Jan-Carlo SimićJan-Carlo SimićHV(C)1976
77
Tudor Mendel-IdowuTudor Mendel-IdowuAM(PTC)1965