Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: RSCA
Tên thu gọn: RSCA
Tên viết tắt: AND
Năm thành lập: 2022
Sân vận động: Frans Lathouwersstadion (2,000)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Brussels
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Joren Dom | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | ||
63 | GK | 21 | 70 | |||
64 | HV(PTC),DM,TV(PT) | 23 | 70 | |||
73 | HV(C) | 20 | 73 | |||
35 | GK | 18 | 70 | |||
0 | AM,F(P) | 20 | 73 | |||
79 | HV,DM(PT) | 19 | 70 | |||
74 | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | |||
69 | F(C) | 20 | 68 | |||
82 | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
78 | TV,AM(C) | 19 | 73 | |||
51 | HV(PC) | 18 | 72 | |||
59 | DM,TV(C) | 18 | 68 | |||
96 | GK | 19 | 63 | |||
67 | HV,DM,TV(T) | 19 | 72 | |||
42 | F(C) | 19 | 76 | |||
48 | TV(C) | 19 | 70 | |||
50 | HV(C) | 18 | 68 | |||
71 | HV,DM(C) | 17 | 70 | |||
80 | AM(PTC) | 18 | 68 | |||
66 | GK | 18 | 65 | |||
52 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
70 | TV,AM(C) | 18 | 65 | |||
0 | AM,F(PTC) | 17 | 73 | |||
57 | AM(PT),F(PTC) | 16 | 67 | |||
49 | AM,F(PT) | 15 | 65 | |||
0 | HV(C) | 18 | 65 | |||
62 | HV,DM,TV(P) | 18 | 68 | |||
58 | TV,AM(C) | 18 | 65 | |||
45 | HV,DM(C) | 18 | 65 | |||
76 | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | |||
43 | HV(PC),DM(C) | 15 | 65 | |||
99 | AM,F(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |