33
Jon BALDA

Full Name: Jon Balda Zubiri

Tên áo: BALDA

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Apr 20, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 66

CLB: Real Sociedad

On Loan at: Real Sociedad B

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B75
Dec 11, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B70
Jul 5, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B70
Jun 2, 2024Real Sociedad70
Jun 1, 2024Real Sociedad70

Real Sociedad B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Peru RodríguezPeru RodríguezHV(C)2273
10
Mikel GotiMikel GotiAM,F(PT)2275
14
Ibra CamaraIbra CamaraHV(C)2173
Egoitz AranaEgoitz AranaGK2265
5
Yago CanteroYago CanteroHV(C)2477
33
Jon BaldaJon BaldaHV,DM,TV(T),AM(PT)2275
18
Eder GarcíaEder GarcíaAM,F(PT)2073
37
Aitor FragaAitor FragaGK2175
Lander OlasagastiLander OlasagastiGK2070
37
Luken BeitiaLuken BeitiaHV(C)2075
15
Eneko AstigarragaEneko AstigarragaHV(C)2067
23
Unax AgoteUnax AgoteHV,DM,TV(T)2170
34
Iñaki RupérezIñaki RupérezHV,DM,TV,AM(P)2175
16
Alex LebarbierAlex LebarbierDM,TV(C)2068
20
Mikel RodríguezMikel RodríguezTV,AM(C)2268
27
Job OchiengJob OchiengAM(PT),F(PTC)2168
28
Ekain OrobengoaEkain OrobengoaAM(PT),F(PTC)2067
29
Sydney OsazuwaSydney OsazuwaF(C)1770
40
Arkaitz MariezkurrenaArkaitz MariezkurrenaAM(PT),F(PTC)1975
27
Dani DíazDani DíazAM,F(PT)1870
Iker RoperoIker RoperoHV(C)1870
Jon MerinoJon MerinoHV,DM,TV(P)2170
Aimar OlarraAimar OlarraHV,DM,TV(T)1970
Manex GibelaldeManex GibelaldeDM,TV(C)2073
Jon GarroJon GarroDM,TV(C)1970
Martin ArrutiMartin ArrutiTV,AM(C)1970
Darío RamírezDarío RamírezAM,F(PT)1965
Jakes GorosabelJakes GorosabelF(C)2070
31
Alex MarchalAlex MarchalAM(PTC),F(PT)1770