31
Jon MARTÍN

Full Name: Jon Martín Vicente

Tên áo: JON MARTÍN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 18 (Apr 23, 2006)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 78

CLB: Real Sociedad

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024Real Sociedad78
Jul 5, 2024Real Sociedad73
Jun 2, 2024Real Sociedad73
Jun 1, 2024Real Sociedad73
Feb 6, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B73
Nov 8, 2023Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B73

Real Sociedad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Hamari TraoréHamari TraoréHV,DM,TV(P)3389
6
Aritz ElustondoAritz ElustondoHV(PC)3088
2
Álvaro OdriozolaÁlvaro OdriozolaHV,DM,TV(P)2985
1
Álex RemiroÁlex RemiroGK2990
11
Sheraldo BeckerSheraldo BeckerAM,F(PTC)2988
21
Nayef Aguerd
West Ham United
HV(C)2890
10
Mikel OyarzabalMikel OyarzabalAM,F(PTC)2792
5
Igor ZubeldiaIgor ZubeldiaHV,DM,TV(C)2789
14
Takefusa KuboTakefusa KuboAM,F(PTC)2391
17
Sergio GómezSergio GómezHV,DM(T),TV,AM(PTC)2487
23
Brais MéndezBrais MéndezTV,AM(PC)2890
3
Aihen MuñozAihen MuñozHV,DM,TV(T)2788
7
Ander BarrenetxeaAnder BarrenetxeaAM,F(PT)2388
24
Luka SučićLuka SučićTV(C),AM(PTC)2287
22
Beñat TurrientesBeñat TurrientesDM,TV(C)2388
20
Jon PachecoJon PachecoHV(C)2488
12
Javi LópezJavi LópezHV,DM,TV(T)2288
4
Martín ZubimendiMartín ZubimendiDM,TV(C)2592
8
Arsen ZakharyanArsen ZakharyanTV(C),AM(PTC)2187
27
Jon AramburuJon AramburuHV,DM,TV,AM(P)2285
13
Unai MarreroUnai MarreroGK2378
28
Pablo MarínPablo MarínTV,AM(C)2180
16
Jon Ander OlasagastiJon Ander OlasagastiHV,DM,TV(C)2482
9
Orri ÓskarssonOrri ÓskarssonF(C)2085
31
Jon MartínJon MartínHV(PC)1878