1
Álex REMIRO

Full Name: Alejandro Remiro Gargallo

Tên áo: A. REMIRO

Vị trí: GK

Chỉ số: 90

Tuổi: 29 (Mar 24, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 79

CLB: Real Sociedad

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Real Sociedad90
May 15, 2024Real Sociedad90
Dec 21, 2023Real Sociedad90
Dec 15, 2023Real Sociedad89
Dec 15, 2022Real Sociedad89
Jan 20, 2021Real Sociedad89
Aug 2, 2020Real Sociedad87
Jul 29, 2020Real Sociedad85
Jan 12, 2020Real Sociedad85
Jan 8, 2020Real Sociedad83
Jun 10, 2019Real Sociedad83
Dec 14, 2018Athletic Club83
Jun 18, 2018Athletic Club83
Jun 12, 2018Athletic Club80
Nov 14, 2017Athletic Club đang được đem cho mượn: SD Huesca80

Real Sociedad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Hamari TraoréHamari TraoréHV,DM,TV(P)3389
6
Aritz ElustondoAritz ElustondoHV(PC)3088
2
Álvaro OdriozolaÁlvaro OdriozolaHV,DM,TV(P)2985
23
Carlos FernándezCarlos FernándezF(C)2885
1
Álex RemiroÁlex RemiroGK2990
11
Sheraldo BeckerSheraldo BeckerAM,F(PTC)2988
21
Nayef Aguerd
West Ham United
HV(C)2890
12
Umar SadiqUmar SadiqF(C)2787
10
Mikel OyarzabalMikel OyarzabalAM,F(PTC)2792
5
Igor ZubeldiaIgor ZubeldiaHV,DM,TV(C)2789
14
Takefusa KuboTakefusa KuboAM,F(PTC)2391
17
Sergio GómezSergio GómezHV,DM(T),TV,AM(PTC)2487
23
Brais MéndezBrais MéndezTV,AM(PC)2890
3
Aihen MuñozAihen MuñozHV,DM,TV(T)2788
7
Ander BarrenetxeaAnder BarrenetxeaAM,F(PT)2388
24
Luka SučićLuka SučićTV(C),AM(PTC)2287
22
Beñat TurrientesBeñat TurrientesDM,TV(C)2388
20
Jon PachecoJon PachecoHV(C)2488
12
Javi LópezJavi LópezHV,DM,TV(T)2288
4
Martín ZubimendiMartín ZubimendiDM,TV(C)2592
8
Arsen ZakharyanArsen ZakharyanTV(C),AM(PTC)2187
Urko González de ZarateUrko González de ZarateHV,DM,TV(C)2380
27
Jon AramburuJon AramburuHV,DM,TV,AM(P)2285
19
Jon KarrikaburuJon KarrikaburuF(C)2282
4
Peru RodríguezPeru RodríguezHV(C)2273
13
Unai MarreroUnai MarreroGK2378
28
Pablo MarínPablo MarínTV,AM(C)2180
16
Jon Ander OlasagastiJon Ander OlasagastiHV,DM,TV(C)2482
9
Orri ÓskarssonOrri ÓskarssonF(C)2085
Jon MagunazelaiaJon MagunazelaiaAM,F(PTC)2380
10
Mikel GotiMikel GotiAM,F(PT)2275
14
Ibra CamaraIbra CamaraHV(C)2273
Egoitz AranaEgoitz AranaGK2265
6
Jon GorrotxategiJon GorrotxategiHV,DM,TV(C)2281
33
Jon BaldaJon BaldaHV,DM,TV(T),AM(PT)2275
28
Alberto DadieAlberto DadieHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
18
Eder GarcíaEder GarcíaAM,F(PT)2173
31
Jon MartínJon MartínHV(PC)1878
37
Aitor FragaAitor FragaGK2175
Lander OlasagastiLander OlasagastiGK2070
37
Luken BeitiaLuken BeitiaHV(C)2075
15
Eneko AstigarragaEneko AstigarragaHV(C)2167
23
Unax AgoteUnax AgoteHV,DM,TV(T)2170
34
Iñaki RupérezIñaki RupérezHV,DM,TV,AM(P)2275
16
Alex LebarbierAlex LebarbierDM,TV(C)2068
20
Mikel RodríguezMikel RodríguezTV,AM(C)2268
27
Job OchiengJob OchiengAM(PT),F(PTC)2268
28
Ekain OrobengoaEkain OrobengoaAM(PT),F(PTC)2067
29
Sydney OsazuwaSydney OsazuwaF(C)1770
40
Arkaitz MariezkurrenaArkaitz MariezkurrenaAM(PT),F(PTC)1975
27
Dani DíazDani DíazAM,F(PT)1870
Iker RoperoIker RoperoHV(C)1870
Jon MerinoJon MerinoHV,DM,TV(P)2170
Aimar OlarraAimar OlarraHV,DM,TV(T)1970
Manex GibelaldeManex GibelaldeDM,TV(C)2073
Jon GarroJon GarroDM,TV(C)1970
Martin ArrutiMartin ArrutiTV,AM(C)2070
Darío RamírezDarío RamírezAM,F(PT)2065
Jakes GorosabelJakes GorosabelF(C)2070
31
Alex MarchalAlex MarchalAM(PTC),F(PT)1770