37
Luken BEITIA

Full Name: Luken Beitia Aguirregomezcorta

Tên áo: BEITIA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Jun 30, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 77

CLB: Real Sociedad

On Loan at: Real Sociedad B

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B75
Dec 4, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B70
Jul 5, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B70
Jun 15, 2024Real Sociedad70
Jun 6, 2024Real Sociedad70

Real Sociedad B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Peru RodríguezPeru RodríguezHV(C)2273
10
Mikel GotiMikel GotiAM,F(PT)2275
14
Ibra CamaraIbra CamaraHV(C)2273
Egoitz AranaEgoitz AranaGK2265
5
Yago CanteroYago CanteroHV(C)2577
33
Jon BaldaJon BaldaHV,DM,TV(T),AM(PT)2275
18
Eder GarcíaEder GarcíaAM,F(PT)2173
37
Aitor FragaAitor FragaGK2175
Lander OlasagastiLander OlasagastiGK2070
37
Luken BeitiaLuken BeitiaHV(C)2075
15
Eneko AstigarragaEneko AstigarragaHV(C)2167
23
Unax AgoteUnax AgoteHV,DM,TV(T)2170
34
Iñaki RupérezIñaki RupérezHV,DM,TV,AM(P)2275
16
Alex LebarbierAlex LebarbierDM,TV(C)2068
20
Mikel RodríguezMikel RodríguezTV,AM(C)2268
27
Job OchiengJob OchiengAM(PT),F(PTC)2268
28
Ekain OrobengoaEkain OrobengoaAM(PT),F(PTC)2067
29
Sydney OsazuwaSydney OsazuwaF(C)1770
40
Arkaitz MariezkurrenaArkaitz MariezkurrenaAM(PT),F(PTC)1975
27
Dani DíazDani DíazAM,F(PT)1870
Iker RoperoIker RoperoHV(C)1870
Jon MerinoJon MerinoHV,DM,TV(P)2170
Aimar OlarraAimar OlarraHV,DM,TV(T)1970
Manex GibelaldeManex GibelaldeDM,TV(C)2073
Jon GarroJon GarroDM,TV(C)1970
Martin ArrutiMartin ArrutiTV,AM(C)2070
Darío RamírezDarío RamírezAM,F(PT)2065
Jakes GorosabelJakes GorosabelF(C)2070
31
Alex MarchalAlex MarchalAM(PTC),F(PT)1770