6
Pavle VAGIC

Full Name: Pavle Vagic

Tên áo: VAGIC

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Jan 24, 2000)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Hammarby IF

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024Hammarby IF81
Nov 11, 2024Hammarby IF78
Mar 24, 2024Hammarby IF78
Nov 2, 2023Hammarby IF78
Nov 1, 2023Hammarby IF78
Aug 6, 2023Hammarby IF đang được đem cho mượn: Helsingborgs IF78
Sep 30, 2022Hammarby IF78
Jul 17, 2022Hammarby IF78
Apr 20, 2022Rosenborg BK78
Apr 20, 2022Rosenborg BK73
Aug 16, 2021Rosenborg BK73
Nov 2, 2020Malmö FF73
Nov 1, 2020Malmö FF73
Oct 27, 2020Malmö FF đang được đem cho mượn: Jönköpings Södra73
Dec 14, 2019Malmö FF73

Hammarby IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nahir BesaraNahir BesaraDM,TV,AM(C)3482
1
Warner HahnWarner HahnGK3280
5
Tesfaldet TekieTesfaldet TekieDM,TV(C)2780
6
Pavle VagicPavle VagicHV,DM,TV(C)2581
30
Shaquille PinasShaquille PinasHV(TC)2782
21
Simon StrandSimon StrandHV,DM,TV(PT)3177
11
Oscar Johansson SchellhasOscar Johansson SchellhasTV(C),AM(PTC)2980
14
Dennis CollanderDennis CollanderDM,TV(C)2274
26
Frederik WintherFrederik WintherHV(C)2478
Paulos AbrahamPaulos AbrahamAM(PT),F(PTC)2278
17
Ibrahima FofanaIbrahima FofanaHV,DM,TV(C)2276
Sebastian TounektiSebastian TounektiAM,F(PT)2277
18
Montader MadjedMontader MadjedAM(PTC)1975
Abdelrahman BoudahAbdelrahman BoudahAM(T),F(TC)2577
31
Jardell KangaJardell KangaAM,F(PTC)1965
9
Jusef ErabiJusef ErabiF(C)2182
4
Victor ErikssonVictor ErikssonHV(C)2481
Mamane Amadou SaboMamane Amadou SaboDM,TV(C)2070
22
Markus KarlssonMarkus KarlssonHV(P),DM,TV(PC)2180
2
Hampus SkoglundHampus SkoglundHV,DM,TV(P)2180
Adrian LahdoAdrian LahdoTV(C)1764
Felix JakobssonFelix JakobssonGK2573
Elohim KaboréElohim KaboréAM(PT),F(PTC)1865
Björn HedlöfBjörn HedlöfTV,AM(C)1665
Bernard AcheampongBernard AcheampongAM(PT),F(PTC)1863