6
Aritz ELUSTONDO

Full Name: Aritz Elustondo Irribarria

Tên áo: ARITZ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 30 (Mar 28, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Real Sociedad

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024Real Sociedad88
Jul 5, 2024Real Sociedad89
Dec 15, 2022Real Sociedad89
Jun 22, 2022Real Sociedad89
Jun 16, 2022Real Sociedad88
Mar 19, 2021Real Sociedad88
Jan 20, 2021Real Sociedad88
Jan 14, 2021Real Sociedad87
Jul 29, 2020Real Sociedad87
Jan 8, 2020Real Sociedad87
Jul 8, 2019Real Sociedad87
Jun 21, 2018Real Sociedad87
Jun 14, 2018Real Sociedad85
Jun 1, 2016Real Sociedad85
May 25, 2016Real Sociedad83

Real Sociedad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Hamari TraoréHamari TraoréHV,DM,TV(P)3389
6
Aritz ElustondoAritz ElustondoHV(PC)3088
2
Álvaro OdriozolaÁlvaro OdriozolaHV,DM,TV(P)2985
1
Álex RemiroÁlex RemiroGK2990
11
Sheraldo BeckerSheraldo BeckerAM,F(PTC)2988
21
Nayef Aguerd
West Ham United
HV(C)2890
10
Mikel OyarzabalMikel OyarzabalAM,F(PTC)2792
5
Igor ZubeldiaIgor ZubeldiaHV,DM,TV(C)2789
14
Takefusa KuboTakefusa KuboAM,F(PTC)2391
17
Sergio GómezSergio GómezHV,DM(T),TV,AM(PTC)2487
23
Brais MéndezBrais MéndezTV,AM(PC)2890
3
Aihen MuñozAihen MuñozHV,DM,TV(T)2788
7
Ander BarrenetxeaAnder BarrenetxeaAM,F(PT)2388
24
Luka SučićLuka SučićTV(C),AM(PTC)2287
22
Beñat TurrientesBeñat TurrientesDM,TV(C)2288
20
Jon PachecoJon PachecoHV(C)2488
12
Javi LópezJavi LópezHV,DM,TV(T)2288
4
Martín ZubimendiMartín ZubimendiDM,TV(C)2592
8
Arsen ZakharyanArsen ZakharyanTV(C),AM(PTC)2187
27
Jon AramburuJon AramburuHV,DM,TV,AM(P)2285
13
Unai MarreroUnai MarreroGK2378
28
Pablo MarínPablo MarínTV,AM(C)2180
16
Jon Ander OlasagastiJon Ander OlasagastiHV,DM,TV(C)2482
9
Orri ÓskarssonOrri ÓskarssonF(C)2085
31
Jon MartínJon MartínHV(PC)1878