17
Vladislav SAUS

Full Name: Vladislav Saus

Tên áo: SAUS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Aug 6, 2003)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 71

CLB: FK Baltika Kaliningrad

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2025FK Baltika Kaliningrad73
Jul 20, 2024FK Baltika Kaliningrad73
Jun 24, 2024FK Baltika Kaliningrad73
Jun 2, 2024Zenit-2 St. Petersburg73
Jun 1, 2024Zenit-2 St. Petersburg73
Apr 8, 2024Zenit-2 St. Petersburg đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl73
Jan 24, 2024Zenit-2 St. Petersburg đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl73

FK Baltika Kaliningrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Denis TerentjevDenis TerentjevHV,DM,TV(PT)3278
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2983
9
Ilya StefanovichIlya StefanovichF(C)2877
Daniil Utkin
FC Rostov
TV,AM(C)2583
10
Ilya PetrovIlya PetrovTV(C)2977
99
Vitaliy LisakovichVitaliy LisakovichAM(PT),F(PTC)2782
João LameiraJoão LameiraHV,DM,TV(C)2680
Stefan KovačStefan KovačDM,TV(C)2682
11
Yuriy KovalevYuriy KovalevTV,AM(PTC)3278
91
Brayan GilBrayan GilF(C)2382
67
Maksim BoriskoMaksim BoriskoGK2576
Vladislav LazarevVladislav LazarevTV,AM(C)2377
16
Kevin AndradeKevin AndradeHV(C)2680
70
Abu-Said EldarushevAbu-Said EldarushevAM(T),F(TC)2377
73
Maksim PetrovMaksim PetrovTV(C),AM(PTC)2477
8
Andrey MendelAndrey MendelDM,TV(C)3078
Ilya SvinovIlya SvinovGK2477
4
Nathan GassamaNathan GassamaHV(C)2478
Diego LunaDiego LunaHV(C)2580
96
Amir MokhammadAmir MokhammadHV(TC),DM,TV,AM(T)2977
19
Sergey PryakhinSergey PryakhinAM,F(P)2276
17
Vladislav SausVladislav SausTV(C),AM(PTC)2173
Yaroslav ArbuzovYaroslav ArbuzovAM(PTC)2170
Alex FernandesAlex FernandesAM(PTC),F(PT)2380
2
Sergey VaratynovSergey VaratynovHV(C)2176
Dmitriy BegunDmitriy BegunHV(TC)2275
44
Egor LyubakovEgor LyubakovGK2578
18
Kirill NikishinKirill NikishinAM(P),F(PC)2170
25
Nikita BozovNikita BozovHV(C)2070
Ruslan OzdoevRuslan OzdoevTV,AM(P)2260
Vladimir MalyshevVladimir MalyshevGK2160
Denis MakarovDenis MakarovAM(PTC),F(PT)1960