99
Vitaliy LISAKOVICH

Full Name: Vitaliy Lisakovich

Tên áo: LISAKOVICH

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Feb 8, 1998)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Baltika Kaliningrad

Squad Number: 99

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024FK Baltika Kaliningrad82
Jul 13, 2024Rubin Kazan82
Jun 2, 2024Rubin Kazan82
Jun 1, 2024Rubin Kazan82
Jan 13, 2024Rubin Kazan đang được đem cho mượn: FK Baltika Kaliningrad82
Jun 12, 2022Rubin Kazan82
May 31, 2022Rubin Kazan82
Jan 21, 2022Rubin Kazan82
Aug 5, 2021Lokomotiv Moskva82
Sep 23, 2020Lokomotiv Moskva80
Aug 15, 2020Lokomotiv Moskva80
Aug 12, 2020Lokomotiv Moskva78
Mar 19, 2020Shakhtyor Soligorsk78
Oct 11, 2019Shakhtyor Soligorsk đang được đem cho mượn: NK Varaždin78
Aug 22, 2019Shakhtyor Soligorsk đang được đem cho mượn: NK Varaždin78

FK Baltika Kaliningrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Denis TerentjevDenis TerentjevHV,DM,TV(PT)3278
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2983
9
Ilya StefanovichIlya StefanovichF(C)2877
Daniil Utkin
FC Rostov
TV,AM(C)2583
10
Ilya PetrovIlya PetrovTV(C)2977
99
Vitaliy LisakovichVitaliy LisakovichAM(PT),F(PTC)2782
João LameiraJoão LameiraHV,DM,TV(C)2680
Stefan KovačStefan KovačDM,TV(C)2682
11
Yuriy KovalevYuriy KovalevTV,AM(PTC)3278
91
Brayan GilBrayan GilF(C)2382
67
Maksim BoriskoMaksim BoriskoGK2576
Vladislav LazarevVladislav LazarevTV,AM(C)2377
16
Kevin AndradeKevin AndradeHV(C)2680
70
Abu-Said EldarushevAbu-Said EldarushevAM(T),F(TC)2377
73
Maksim PetrovMaksim PetrovTV(C),AM(PTC)2477
8
Andrey MendelAndrey MendelDM,TV(C)3078
Ilya SvinovIlya SvinovGK2477
4
Nathan GassamaNathan GassamaHV(C)2478
Diego LunaDiego LunaHV(C)2580
96
Amir MokhammadAmir MokhammadHV(TC),DM,TV,AM(T)2977
19
Sergey PryakhinSergey PryakhinAM,F(P)2276
17
Vladislav SausVladislav SausTV(C),AM(PTC)2173
Yaroslav ArbuzovYaroslav ArbuzovAM(PTC)2170
Alex FernandesAlex FernandesAM(PTC),F(PT)2380
2
Sergey VaratynovSergey VaratynovHV(C)2176
Dmitriy BegunDmitriy BegunHV(TC)2275
44
Egor LyubakovEgor LyubakovGK2578
18
Kirill NikishinKirill NikishinAM(P),F(PC)2170
25
Nikita BozovNikita BozovHV(C)2070
Ruslan OzdoevRuslan OzdoevTV,AM(P)2260
Vladimir MalyshevVladimir MalyshevGK2160
Denis MakarovDenis MakarovAM(PTC),F(PT)1960