?
Mohamed SALAH

Full Name: Mohamed Salah El Boukammiri

Tên áo: SALAH

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (May 27, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 75

CLB: Lommel SK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2024Lommel SK70
Jun 10, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT70
Jun 2, 2024Club Brugge KV70
Jun 1, 2024Club Brugge KV70
Apr 30, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT70

Lommel SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Stijn WuytensStijn WuytensHV(C)3576
10
Igor VetokeleIgor VetokeleAM(PT),F(PTC)3278
15
Lucas SchoofsLucas SchoofsDM,TV(C)2780
5
Dries WoutersDries WoutersHV,DM(C)2780
Filip StevanovićFilip StevanovićAM,F(PT)2282
2
Kluiverth AguilarKluiverth AguilarHV,DM,TV(P)2177
38
Yeboah AmankwahYeboah AmankwahHV(C)2476
Rik VercauterenRik VercauterenGK2370
14
Jesper TolinssonJesper TolinssonHV(C)2173
33
Diego Rosa
EC Bahia
DM,TV,AM(C)2276
Ibrahima Kébé
Girona FC
DM,TV(C)2478
24
Djordje GordićDjordje GordićDM,TV,AM(C)2077
9
Lazar MijovićLazar MijovićAM(PT),F(PTC)2170
Jason van DuivenJason van DuivenF(C)1977
Hugo WeckmannHugo WeckmannF(C)2067
25
Nikola IvezićNikola IvezićGK2174
Faniel TeweldeFaniel TeweldeAM(PT),F(PTC)1873
79
Sam de GrandSam de GrandHV,DM(T)2077
13
Jhon BangueraJhon BangueraHV(C)2072
8
Dermane KarimDermane KarimDM,TV(C)2078
18
Daniel McgrathDaniel McgrathTV(C)1860
Bas WeckhuysenBas WeckhuysenTV,AM(C)1963
Mohamed SalahMohamed SalahAM(PTC),F(PT)2070
64
Tsoanelo LetsosaTsoanelo LetsosaTV(PTC)2063
21
Álvaro SantosÁlvaro SantosHV,DM,TV(P)1965
27
Leon LalićLeon LalićTV(C),AM(PTC)1870
Matthias PieklakMatthias PieklakGK1865
Yvann Titi
ES Troyes AC
HV(PC)1867
34
Henry OwareHenry OwareHV(C)2070