98
Mohamed SALAH

Full Name: Mohamed Salah El Boukammiri

Tên áo: SALAH

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (May 27, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Lommel SK

Squad Number: 98

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 30, 2025Lommel SK78
Apr 24, 2025Lommel SK76
Dec 18, 2024Lommel SK76
Dec 11, 2024Lommel SK70
Aug 4, 2024Lommel SK70
Jun 10, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT70
Jun 2, 2024Club Brugge KV70
Jun 1, 2024Club Brugge KV70
Apr 30, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT70
Apr 24, 2024Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT65
Nov 20, 2023Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT65

Lommel SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Stijn WuytensStijn WuytensHV(C)3573
10
Igor VetokeleIgor VetokeleAM(PT),F(PTC)3376
6
Joey PelupessyJoey PelupessyDM,TV(C)3277
15
Lucas SchoofsLucas SchoofsDM,TV(C)2880
5
Dries WoutersDries WoutersHV,DM(C)2880
80
Filip StevanovićFilip StevanovićAM,F(PT)2280
2
Kluiverth AguilarKluiverth AguilarHV,DM,TV(P)2277
50
Filip KrastevFilip KrastevDM,TV,AM(C)2382
14
Koki SaitoKoki SaitoAM,F(PTC)2382
38
Yeboah AmankwahYeboah AmankwahHV(C)2476
Rik VercauterenRik VercauterenGK2370
14
Jesper TolinssonJesper TolinssonHV(C)2277
Nicolás Siri
Montevideo City Torque
AM(PT),F(PTC)2176
8
Ibrahima Kébé
Girona FC
DM,TV(C)2478
Zalán VancsaZalán VancsaAM(PTC),F(PT)2078
88
Vinicius CauêVinicius CauêF(C)2277
24
Djordje GordićDjordje GordićDM,TV,AM(C)2077
9
Jason van DuivenJason van DuivenF(C)2078
Hugo WeckmannHugo WeckmannF(C)2167
25
Nikola IvezićNikola IvezićGK2274
Faniel TeweldeFaniel TeweldeAM(PT),F(PTC)1873
79
Sam de GrandSam de GrandHV,DM(T)2077
13
Jhon BangueraJhon BangueraHV(C)2172
23
Juho TalvitieJuho TalvitieAM,F(PT)2076
8
Dermane KarimDermane KarimDM,TV(C)2180
18
Daniel McgrathDaniel McgrathTV(C)1970
Bas WeckhuysenBas WeckhuysenTV,AM(C)2063
98
Mohamed SalahMohamed SalahAM(PTC),F(PT)2078
64
Tsoanelo LetsosaTsoanelo LetsosaTV(PTC)2063
11
Álvaro SantosÁlvaro SantosHV,DM,TV(P)1976
27
Leon LalićLeon LalićTV(C),AM(PTC)1972
23
Matthias PieklakMatthias PieklakGK1875
44
Yvann Titi
ES Troyes AC
HV(PC)1974
34
Henry OwareHenry OwareHV(C)2173
John Edwin MontañoJohn Edwin MontañoAM(PT),F(PTC)1865