23
Matthias PIEKLAK

Full Name: Matthias Pieklak

Tên áo: PIEKLAK

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 18 (Sep 14, 2006)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 86

CLB: Lommel SK

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2024Lommel SK75
Dec 11, 2024Lommel SK65
Jul 4, 2024Lommel SK65
Jun 11, 2024KRC Genk65
Jun 10, 2024KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk65
Jun 4, 2024KRC Genk65

Lommel SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Stijn WuytensStijn WuytensHV(C)3573
6
Joey PelupessyJoey PelupessyDM,TV(C)3277
15
Lucas SchoofsLucas SchoofsDM,TV(C)2880
5
Dries WoutersDries WoutersHV,DM(C)2880
80
Filip StevanovićFilip StevanovićAM,F(PT)2280
2
Kluiverth AguilarKluiverth AguilarHV,DM,TV(P)2277
Filip KrastevFilip KrastevDM,TV,AM(C)2382
Koki SaitoKoki SaitoAM,F(PTC)2382
38
Yeboah AmankwahYeboah AmankwahHV(C)2476
Rik VercauterenRik VercauterenGK2470
14
Jesper TolinssonJesper TolinssonHV(C)2277
Zalán VancsaZalán VancsaAM(PTC),F(PT)2078
Vinicius CauêVinicius CauêF(C)2277
Djordje GordićDjordje GordićDM,TV,AM(C)2077
9
Jason van DuivenJason van DuivenF(C)2078
Hugo WeckmannHugo WeckmannF(C)2167
25
Nikola IvezićNikola IvezićGK2274
Faniel TeweldeFaniel TeweldeAM(PT),F(PTC)1873
79
Sam de GrandSam de GrandHV,DM(T)2077
13
Jhon BangueraJhon BangueraHV(C)2172
Juho TalvitieJuho TalvitieAM,F(PT)2076
Dermane KarimDermane KarimDM,TV(C)2180
18
Daniel McgrathDaniel McgrathTV(C)1970
Bas WeckhuysenBas WeckhuysenTV,AM(C)2063
98
Mohamed SalahMohamed SalahAM(PTC),F(PT)2178
64
Tsoanelo LetsosaTsoanelo LetsosaTV(PTC)2163
11
Álvaro SantosÁlvaro SantosHV,DM,TV(P)1976
27
Leon LalićLeon LalićTV(C),AM(PTC)1972
23
Matthias PieklakMatthias PieklakGK1875
34
Henry OwareHenry OwareHV(C)2173
John Edwin MontañoJohn Edwin MontañoAM(PT),F(PTC)1865