?
Nicolás SIRI

Full Name: Nicolás Hernán Siri Cagno

Tên áo: SIRI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Apr 17, 2004)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Montevideo City Torque

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Montevideo City Torque76
Jun 1, 2025Montevideo City Torque76
Jan 27, 2025Montevideo City Torque đang được đem cho mượn: Lommel SK76
Aug 23, 2022Montevideo City Torque76
Aug 18, 2022Montevideo City Torque73
Oct 18, 2021Montevideo City Torque73
Oct 12, 2021Montevideo City Torque67
Sep 8, 2021Montevideo City Torque67
Mar 15, 2021Danubio67

Montevideo City Torque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Gary KagelmacherGary KagelmacherHV(PC),DM(C)3782
8
Sebastián RodríguezSebastián RodríguezDM,TV(C)3282
44
Guillermo FrattaGuillermo FrattaHV(C)2978
20
Pablo SilesPablo SilesDM,TV(C)2878
9
José Neris
CA Colón
AM(PT),F(PTC)2578
5
Franco PizzichilloFranco PizzichilloHV(P),DM,TV(PC)2982
15
Ezequiel BusquetsEzequiel BusquetsHV,DM,TV(P)2478
4
Maximiliano VillaMaximiliano VillaHV,DM,TV,AM(P)2878
Nicolás SiriNicolás SiriAM(PT),F(PTC)2176
22
Ramiro Méndez
La Luz FC
GK2476
34
Fabricio SilveiraFabricio SilveiraHV(C)2065
Julián PouJulián PouHV,DM,TV,AM(P)2168
17
Eduardo AgüeroEduardo AgüeroHV(C)2173
18
Santiago CostaSantiago CostaTV,AM(C)2576
7
Luka AndradeLuka AndradeAM(PT),F(PTC)1865
14
Lautaro LópezLautaro LópezDM,TV(C)2073
11
Esteban ObregónEsteban ObregónAM(PTC)2375
19
Diogo GuzmánDiogo GuzmánAM,F(PT)1970
6
Nahuel LeivasNahuel LeivasHV,DM,TV(T)1970
Tobías CorreaTobías CorreaHV,DM,TV(C)2073
10
Lucas PinoLucas PinoTV,AM(C)1975
Lucas DuréLucas DuréTV(C),AM(PTC)1963
Facundo MartínezFacundo MartínezAM,F(PT)1765
21
Walter NúñezWalter NúñezAM,F(PTC)2273
Nicolás BurgioNicolás BurgioAM,F(PTC)2065
31
Nahuel da SilvaNahuel da SilvaAM(PT),F(PTC)2070
José TaránJosé TaránHV,DM,TV(C)2065