Club NXT

Huấn luyện viên: Robin Veldman

Biệt danh: NXT

Tên thu gọn: NXT

Tên viết tắt: NXT

Năm thành lập: 2020

Sân vận động: Daknamstadion (9,560)

Giải đấu: Challenger Pro League

Địa điểm: Bruges

Quốc gia: Bỉ

Club NXT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
63
Denzel de Roeve
Club Brugge KV
HV(P),DM,TV(PC)2073
62
Lynnt Audoor
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)2175
0
Siebe Wylin
Club Brugge KV
HV,DM,TV(P)2174
91
Kiany Vroman
Club Brugge KV
GK2166
83
Sem Audoor
Club Brugge KV
HV(T),DM,TV(TC)2170
78
Tobias Lund Jensen
Club Brugge KV
AM,F(PT)1872
79
Lenn de Smet
Club Brugge KV
AM(PTC)2075
67
Amine Et Taïbi
Club Brugge KV
HV(C)2173
80
Liam de Smet
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)2075
75
Jano Willems
Club Brugge KV
HV(C)2173
12
Maxime Wameso
Club Brugge KV
F(C)1865
18
Oleksandr Yakymenko
Club Brugge KV
AM,F(PT)1966
17
Laurens Goemaere
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)1870
0
Renzo Tytens
Club Brugge KV
HV,DM,TV(T)1970
24
Bruce Deuwel
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)1965
71
Axl de Corte
Club Brugge KV
GK1873
81
Argus Vanden Driessche
Club Brugge KV
GK1765
0
Kaye Furo
Club Brugge KV
F(C)1773
70
Alejandro Granados
Club Brugge KV
TV,AM(C)1873
42
Jesse Bisiwu
Club Brugge KV
AM,F(T)1767
72
Jessi da Silva
Club Brugge KV
AM(PT),F(PTC)1667
0
Shandre Campbell
Club Brugge KV
TV(C),AM(PTC)1973
92
Alexander Vandeperre
Club Brugge KV
HV,DM,TV(T)1865
93
Wout Verlinden
Club Brugge KV
HV,DM(C)1868
25
Bi Abdoul Kader Yameogo
Club Brugge KV
HV(C)2073
88
Maik Poeketie
Club Brugge KV
HV(C)1865
97
Naïm Amengai
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)1665
99
Yanis Musuayi
Club Brugge KV
AM(PT),F(PTC)1765
76
Lucas Delorge
Club Brugge KV
DM,TV(C)1765

Club NXT Đã cho mượn

Không

Club NXT nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Club NXT Lịch sử CLB

League History
Không
League History
Không
Cup History
Không

Club NXT Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội