7
Adrian SEGECIC

Full Name: Adrian Segecic

Tên áo: SEGECIC

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Jun 1, 2004)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 73

CLB: Sydney FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024Sydney FC73
Jun 2, 2024Sydney FC73
Jun 1, 2024Sydney FC73
Apr 26, 2024Sydney FC đang được đem cho mượn: FC Dordrecht73
Apr 22, 2024Sydney FC đang được đem cho mượn: FC Dordrecht71

Sydney FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Douglas CostaDouglas CostaAM,F(PC)3483
23
Rhyan GrantRhyan GrantHV,DM,TV(P)3380
1
Andrew RedmayneAndrew RedmayneGK3579
17
Anthony CáceresAnthony CáceresTV(C),AM(PTC)3280
10
Joe LolleyJoe LolleyAM,F(PT)3283
22
Max BurgessMax BurgessTV(C),AM(PTC)2979
9
Patryk Klimala
Slask Wroclaw
F(C)2682
15
Léo SenaLéo SenaDM,TV(C)2878
8
Anas OuahimAnas OuahimTV(C),AM(PTC)2780
16
Joel KingJoel KingHV,DM,TV(T)2478
4
Jordan Courtney-PerkinsJordan Courtney-PerkinsHV(TC),DM,TV(T)2276
41
Alexandar Popovic
Gwangju FC
HV(C)2276
13
Patrick WoodPatrick WoodF(C)2273
12
Harrison Devenish-MearesHarrison Devenish-MearesGK2870
6
Corey HollmanCorey HollmanDM,TV(C)2173
7
Adrian SegecicAdrian SegecicAM,F(PTC)2073
3
Aaron GurdAaron GurdHV(C)2367
25
Jaiden KucharskiJaiden KucharskiAM,F(PTC)2274
30
Gus HoefslootGus HoefslootGK1863
28
Mitch GlassonMitch GlassonF(C)1867
21
Zac de JesusZac de JesusHV,DM,TV(PT)1867
28
Nathan AmanatidisNathan AmanatidisAM,F(PT)1867
27
Hayden MatthewsHayden MatthewsHV(C)2073
24
Wataru KamijoWataru KamijoDM,TV(C)1865
29
Joe LaceyJoe LaceyAM(PTC),F(PT)1765
20
Tiago QuintalTiago QuintalAM,F(PTC)1865
33
Marin FranceMarin FranceAM(PTC)1765