Full Name: Ryhan Euan Griffin Stewart
Tên áo: STEWART
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Feb 15, 2000)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: Albirex Niigata Singapore
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | Albirex Niigata Singapore | 75 |
Jun 8, 2024 | BG Pathum United | 75 |
Apr 10, 2024 | BG Pathum United | 75 |
Apr 10, 2024 | BG Pathum United | 74 |
Oct 23, 2023 | BG Pathum United | 74 |
Oct 18, 2023 | BG Pathum United | 70 |
Jul 16, 2023 | BG Pathum United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yohei Otake | AM(PTC) | 35 | 70 | ||
18 | Hassan Sunny | GK | 40 | 73 | ||
41 | Stevia Mikuni | HV(PTC) | 26 | 70 | ||
24 | Ho Wai Loon | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 65 | ||
9 | Shuhei Hoshino | F(C) | 29 | 73 | ||
7 | Amy Recha | AM,F(PTC) | 32 | 65 | ||
28 | Gareth Low | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 65 | ||
16 | Ryhan Stewart | HV,DM,TV(PT) | 24 | 75 | ||
15 | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 63 | |||
19 | Syukri Bashir | AM(T),F(TC) | 26 | 65 |