?
Jayden RICHARDSON

Full Name: Jayden De'chante Richardson

Tên áo: RICHARDSON

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Sep 4, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 75

CLB: Boreham Wood

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024Boreham Wood75
Sep 11, 2024Aberdeen75
Jun 2, 2024Aberdeen75
Jun 1, 2024Aberdeen75
Jan 18, 2024Aberdeen đang được đem cho mượn: Colchester United75

Boreham Wood Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Kwesi AppiahKwesi AppiahF(C)3472
4
Jack PayneJack PayneDM,TV(C)3272
6
David StephensDavid StephensHV(C)3366
3
Femi IlesanmiFemi IlesanmiHV(TC)3368
5
Chris BushChris BushHV(TC)3268
Johnny GoddardJohnny GoddardTV(C),AM(PTC)3167
10
Tyrone MarshTyrone MarshAM,F(PTC)3070
Josh HareJosh HareHV(PTC),DM(PT)3068
19
Érico SousaÉrico SousaTV,AM(PT)2970
1
Nathan AshmoreNathan AshmoreGK3468
16
Charlie OwensCharlie OwensDM,TV(C)2670
2
Cameron CoxeCameron CoxeHV,DM,TV(P)2572
8
Mohammed SagafMohammed SagafTV(C)2768
7
Tom WhelanTom WhelanDM,TV,AM(C)2868
Jayden RichardsonJayden RichardsonHV,DM,TV(P)2475
15
David AgbontohomaDavid AgbontohomaHV,DM(C)2372
23
Charles ClaydenCharles ClaydenAM(PT),F(PTC)2468
9
Lee NdlovuLee NdlovuF(C)2970
18
Jon BentonJon BentonTV,AM(C)2363
Jude MurphyJude MurphyGK2160