Full Name: Yohei Otake
Tên áo: OTAKE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (May 2, 1989)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 63
CLB: Albirex Niigata Singapore
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Albirex Niigata Singapore | 70 |
Feb 16, 2024 | Albirex Niigata Singapore | 76 |
Jan 8, 2024 | Albirex Niigata Singapore | 76 |
May 28, 2021 | V-Varen Nagasaki | 76 |
Jan 24, 2019 | V-Varen Nagasaki | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yohei Otake | AM(PTC) | 34 | 70 | ||
8 | Yojiro Takahagi | DM,TV,AM(C) | 37 | 74 | ||
18 | Hassan Sunny | GK | 40 | 73 | ||
41 | Stevia Mikuni | HV(PTC) | 25 | 70 | ||
24 | Ho Wai Loon | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 65 | ||
9 | Shuhei Hoshino | F(C) | 28 | 73 | ||
7 | Amy Recha | AM,F(PTC) | 31 | 65 | ||
28 | Gareth Low | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 65 | ||
15 | Syed Firdaus Hassan | DM(C),TV,AM(PC) | 25 | 63 | ||
19 | Syukri Bashir | AM(T),F(TC) | 26 | 65 |