Full Name: Hassan Bin Abdullah Sunny
Tên áo: SUNNY
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Apr 2, 1984)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 88
CLB: Albirex Niigata Singapore
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2023 | Albirex Niigata Singapore | 73 |
Jan 8, 2023 | Albirex Niigata Singapore | 73 |
Jan 7, 2022 | Lion City Sailors | 73 |
Jan 28, 2021 | Lion City Sailors | 73 |
Dec 29, 2017 | Army United FC | 73 |
Aug 4, 2017 | Lion City Sailors | 73 |
Aug 19, 2015 | Army United FC | 73 |
Mar 27, 2015 | Army United FC | 72 |
Apr 24, 2012 | Warriors FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yohei Otake | AM(PTC) | 35 | 70 | ||
18 | Hassan Sunny | GK | 40 | 73 | ||
41 | Stevia Mikuni | HV(PTC) | 26 | 70 | ||
24 | Ho Wai Loon | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 65 | ||
9 | Shuhei Hoshino | F(C) | 29 | 73 | ||
7 | Amy Recha | AM,F(PTC) | 32 | 65 | ||
28 | Gareth Low | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 65 | ||
16 | Ryhan Stewart | HV,DM,TV(PT) | 24 | 75 | ||
15 | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 63 | |||
19 | Syukri Bashir | AM(T),F(TC) | 26 | 65 |