Full Name: Stevia Egbus Mikuni
Tên áo: MIKUNI
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (May 31, 1998)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Albirex Niigata Singapore
Squad Number: 41
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Albirex Niigata Singapore | 70 |
Jan 8, 2024 | Albirex Niigata Singapore | 70 |
Feb 18, 2023 | FC Gifu | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Yohei Otake | AM(PTC) | 35 | 70 | |
18 | ![]() | Hassan Sunny | GK | 40 | 73 | |
41 | ![]() | Stevia Mikuni | HV(PTC) | 26 | 70 | |
24 | ![]() | Ho Wai Loon | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 65 | |
9 | ![]() | Shuhei Hoshino | F(C) | 29 | 73 | |
7 | ![]() | Amy Recha | AM,F(PTC) | 32 | 65 | |
28 | ![]() | Gareth Low | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 65 | |
16 | ![]() | Ryhan Stewart | HV,DM,TV(PT) | 25 | 75 | |
15 | ![]() | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 63 | ||
19 | ![]() | Syukri Bashir | AM(T),F(TC) | 26 | 65 |