28
Tom CANNON

Full Name: Thomas Christopher Cannon

Tên áo: CANNON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Dec 28, 2002)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Sheffield United

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Sheffield United82
Jan 24, 2025Sheffield United78
Jan 17, 2025Leicester City78
Sep 2, 2024Leicester City đang được đem cho mượn: Stoke City78
Sep 4, 2023Leicester City78
Aug 21, 2023Everton78
Jun 2, 2023Everton78
Jun 1, 2023Everton78
Apr 20, 2023Everton đang được đem cho mượn: Preston North End78
Apr 13, 2023Everton đang được đem cho mượn: Preston North End73
Mar 19, 2023Everton đang được đem cho mượn: Preston North End73
Mar 13, 2023Everton đang được đem cho mượn: Preston North End68
Jan 10, 2023Everton đang được đem cho mượn: Preston North End68

Sheffield United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Jack RobinsonJack RobinsonHV(TC),DM(T)3184
9
Kieffer MooreKieffer MooreF(C)3285
17
Adam DaviesAdam DaviesGK3280
30
Ivo GrbićIvo GrbićGK2984
Rob Holding
Crystal Palace
HV(C)2985
Hamza Choudhury
Leicester City
DM,TV(C)2785
22
Tom DaviesTom DaviesDM,TV,AM(C)2684
20
Ben Brereton Díaz
Southampton
AM(T),F(TC)2585
8
Gustavo HamerGustavo HamerDM,TV(C),AM(TC)2786
7
Rhian BrewsterRhian BrewsterAM(PT),F(PTC)2582
15
Anel AhmedhodzicAnel AhmedhodzicHV(C)2685
10
Callum O'HareCallum O'HareTV(C),AM(PTC)2684
1
Michael CooperMichael CooperGK2583
33
Rhys Norrington-DaviesRhys Norrington-DaviesHV(TC),DM,TV(T)2582
16
Jamie ShackletonJamie ShackletonHV(P),DM,TV(PC)2582
23
Tyrese CampbellTyrese CampbellAM(PT),F(PTC)2583
3
Sam MccallumSam MccallumHV,DM,TV(T)2482
21
Vini SouzaVini SouzaDM,TV(C)2585
14
Harrison BurrowsHarrison BurrowsHV,DM(T),TV,AM(TC)2382
Harry Clarke
Ipswich Town
HV(PC)2483
32
Antwoine HackfordAntwoine HackfordF(C)2170
Jamal BaptisteJamal BaptisteHV(C)2173
38
Femi SerikiFemi SerikiHV,DM,TV(P)2276
Harry BoyesHarry BoyesHV,DM,TV(T)2373
2
Sam CurtisSam CurtisHV(PC)1977
11
Jesurun Rak-Sakyi
Crystal Palace
AM,F(PT)2282
4
Ollie ArblasterOllie ArblasterTV(C)2180
45
Sai SachdevSai SachdevHV,DM,TV(P)2070
39
Ryan OnéRyan OnéAM(PT),F(PTC)1873
Jefferson CáceresJefferson CáceresAM(T),F(TC)2277
28
Tom CannonTom CannonF(C)2282
35
Andre BrooksAndre BrooksTV,AM(TC)2180
20
Miguel FreckletonMiguel FreckletonHV(C)2270
30
Jili BuyabuJili BuyabuHV,DM,TV(T)2165
2
Alfie Gilchrist
Chelsea
HV(PC)2180
Louie MarshLouie MarshAM,F(C)2170
42
Sydie PeckSydie PeckDM,TV(C)2078
46
Dovydas SasnauskasDovydas SasnauskasHV(C)1865
43
Evan EastonEvan EastonHV,DM(C)2070
44
Owen HampsonOwen HampsonDM,TV,AM(C)2065
41
Billy BlackerBilly BlackerAM,F(PT)1870
Christian NwachukwuChristian NwachukwuAM,F(PT)1970
31
Luke FaxonLuke FaxonGK2065