?
Axl VAN HIMBEECK

Full Name: Axl Van Himbeeck

Tên áo: VAN HIMBEECK

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Mar 8, 2005)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: K Beerschot VA

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025K Beerschot VA73
Jun 1, 2025K Beerschot VA73
Dec 2, 2024K Beerschot VA đang được đem cho mượn: Helmond Sport73
Aug 14, 2024K Beerschot VA đang được đem cho mượn: Helmond Sport73
Nov 22, 2023K Beerschot VA73
Nov 16, 2023K Beerschot VA67

K Beerschot VA Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Rajiv van la ParraRajiv van la ParraAM(PT),F(PTC)3476
26
Derrick TshimangaDerrick TshimangaHV(TC),DM,TV(T)3677
18
Ryan SanusiRyan SanusiDM,TV(C)3378
Edisson JordanovEdisson JordanovHV,DM,TV(P)3276
28
Marco WeymansMarco WeymansHV,DM,TV(T)2876
2
Colin DagbaColin DagbaHV,DM,TV(P)2682
11
Florian KrugerFlorian KrugerAM,F(PTC)2678
8
Ewan HendersonEwan HendersonTV(C),AM(PTC)2578
33
Nick ShintonNick ShintonGK2478
5
Loïc Mbe SohLoïc Mbe SohHV(C)2482
30
Dean HuibertsDean HuibertsDM,TV,AM(C)2577
4
Brian PlatBrian PlatHV(PTC),DM,TV(PT)2578
47
Welat CagroWelat CagroHV,DM,TV(C)2678
Dennis GyamfiDennis GyamfiHV(PC),DM(P)2372
Bas van Den EyndenBas van Den EyndenHV,DM(C)2376
42
Ar'jany MarthaAr'jany MarthaHV,DM,TV(T),AM(PT)2180
9
Ayouba KosiahAyouba KosiahF(C)2373
32
D'margio Wright-PhillipsD'margio Wright-PhillipsAM(P),F(PC)2375
3
Emir OrtakayaEmir OrtakayaHV(TC)2176
Milan GovaersMilan GovaersHV(PC)2165
Axl van HimbeeckAxl van HimbeeckDM,TV(C)2073
51
Keano de StobbeleirKeano de StobbeleirTV,AM(C)2063
Cyril KhetirCyril KhetirTV(C)2472
22
Oscar VargasOscar VargasTV,AM(P)1965
Ensar BrahićEnsar BrahićF(C)2165
13
Emile DoucouréEmile DoucouréGK1765