?
Ardy MFUNDU

Full Name: Ardy Mfundu

Tên áo: MFUNDU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Apr 9, 2003)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: IFK Mariehamn

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025IFK Mariehamn65
Apr 2, 2024K Beerschot VA65
Aug 7, 2023FC Schalke 0465
Mar 22, 2023FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II65

IFK Mariehamn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Sebastian DahlströmSebastian DahlströmTV,AM(C)2877
28
Jiri NissinenJiri NissinenHV,DM(PT)2774
29
Patrik RaitanenPatrik RaitanenHV(PC)2374
2
Noah NurmiNoah NurmiHV,DM(C)2374
Admiral MuskweAdmiral MuskweAM,F(PTC)2673
11
Jayden ReidJayden ReidAM(PT),F(PTC)2370
18
Muhamed OlawaleMuhamed OlawaleAM,F(PTC)2574
Anttoni HuttunenAnttoni HuttunenAM(PTC)2371
Ardy MfunduArdy MfunduHV(C)2165
Niilo KujasaloNiilo KujasaloDM,TV(C)2070
32
Matias RiikonenMatias RiikonenGK2276
21
Arvid LundbergArvid LundbergF(C)1868
20
Emmanuel PatutEmmanuel PatutDM,TV(C)2173
Johannes Viitala
Ilves
GK1863
33
Daniel EnqvistDaniel EnqvistHV,DM,TV(T)2373
14
Michael FonsellMichael FonsellHV,DM(C)2170
43
Leo AnderssonLeo AnderssonDM,TV(C)2068
Matias Kivikko
Ilves
HV,DM,TV(P)2170
9
Wille NuñezWille NuñezF(C)1863
30
Emmanuel OkerekeEmmanuel OkerekeHV(C)2166
77
Hugo CardosoHugo CardosoAM(PT),F(PTC)2572
Kevin LundKevin LundGK2463