Full Name: Ardy Mfundu
Tên áo: MFUNDU
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Apr 9, 2003)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: IFK Mariehamn
On Loan at: Kokkolan Palloveikot
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2025 | IFK Mariehamn đang được đem cho mượn: Kokkolan Palloveikot | 65 |
Mar 21, 2025 | IFK Mariehamn đang được đem cho mượn: Kokkolan Palloveikot | 65 |
Mar 19, 2025 | IFK Mariehamn | 65 |
Jan 31, 2025 | IFK Mariehamn | 65 |
Apr 2, 2024 | K Beerschot VA | 65 |
Aug 7, 2023 | FC Schalke 04 | 65 |
Mar 22, 2023 | FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maciej Raniowski | GK | 29 | 65 | |
8 | ![]() | Jacob Adebanjo | HV,DM(C) | 31 | 76 | |
11 | ![]() | Serge Atakayi | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | |
5 | ![]() | Ardy Mfundu | HV(C) | 22 | 65 | |
3 | ![]() | Felix Friberg | HV,DM,TV(T) | 20 | 66 | |
17 | ![]() | Luka Nuorela | TV(C) | 20 | 63 |