Full Name: Marsel Bibishkov
Tên áo: BIBISHKOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 17 (Apr 11, 2007)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: York United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2024 | York United | 65 |
Jun 25, 2024 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 65 |
Jun 2, 2024 | Juventus | 65 |
Jun 1, 2024 | Juventus | 65 |
Jul 24, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thomas Vincensini | GK | 31 | 78 | ||
11 | Dennis Salanović | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | ||
10 | Mo Babouli | AM,F(C) | 31 | 74 | ||
9 | Brian Wright | F(C) | 29 | 75 | ||
7 | Juan Córdova | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
5 | Frank Sturing | HV(C) | 27 | 75 | ||
Clément Bayiha | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 25 | 73 | |||
4 | Oswaldo León | HV(TC) | 25 | 75 | ||
18 | Eleias Himaras | GK | 22 | 70 | ||
17 | Markiyan Voytsekhovskyi | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
16 | Max Ferrari | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 75 | ||
8 | Elijah Adekugbe | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
33 | Matthew Baldisimo | HV(PC),DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
Marsel Bibishkov | F(C) | 17 | 65 | |||
14 | Theo Afework | F(C) | 20 | 63 | ||
23 | Noah Abatneh | HV(PTC),DM(PT) | 20 | 72 | ||
30 | Kadin Martin-Pereux | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
21 | Kembo Kibato | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
62 | Nyal Higgins | HV(PC) | 26 | 70 | ||
37 | Trivine Esprit | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 63 | ||
19 | Shola Jimoh | AM,F(PT) | 16 | 66 | ||
Anthony Umanzor | DM,TV(C) | 16 | 63 | |||
26 | Joshua Lopez | TV(C) | 16 | 63 |