5
Veljko JELENKOVIC

Full Name: Veljko Jelenkovic

Tên áo: JELENKOVIC

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Jun 5, 2003)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Slavia Sofia

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2024Slavia Sofia75
Sep 26, 2024Slavia Sofia71
Aug 19, 2023Slavia Sofia71
Aug 11, 2023Slavia Sofia68
Jun 12, 2023Slavia Sofia68
May 26, 2023Slavia Sofia68
Jan 8, 2023Slavia Sofia68
Oct 4, 2022FK Vojvodina68
Jun 2, 2022Slavia Sofia68
Jun 1, 2022Slavia Sofia68
May 13, 2022Slavia Sofia đang được đem cho mượn: FK Kabel68
Jan 21, 2022Slavia Sofia68

Slavia Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Georgi PetkovGeorgi PetkovGK4867
33
Galin IvanovGalin IvanovAM(PTC),F(PT)3678
4
Viktor GenevViktor GenevHV(TC)3677
27
Emil MartinovEmil MartinovHV(P),DM,TV(C)3277
73
Ivan MinchevIvan MinchevTV,AM(C)3376
23
Tsvetelin ChunchukovTsvetelin ChunchukovAM,F(C)3078
77
Emil StoevEmil StoevTV(C),AM(PTC)2976
7
Denislav AleksandrovDenislav AleksandrovAM,F(PT)2778
13
Sibiry KeitaSibiry KeitaHV,DM,TV(T)2476
12
Nikolay KrastevNikolay KrastevGK2872
3
Ertan TombakErtan TombakHV(PT),DM,TV(P)2579
21
Svetoslav VutsovSvetoslav VutsovGK2280
37
Ventsislav KerchevVentsislav KerchevHV(TC)2778
10
Vladimir NikolovVladimir NikolovF(C)2374
5
Veljko JelenkovicVeljko JelenkovicHV(C)2175
Martin SorakovMartin SorakovAM(PT),F(PTC)2173
Quentin SeedorfQuentin SeedorfHV,DM,TV(T)2467
6
Martin GeorgievMartin GeorgievHV(C)1974
11
Karl FabienKarl FabienAM(PT),F(PTC)2472
Jordan SemedoJordan SemedoHV,DM,TV,AM(T)2275
19
Chung Nguyen DoChung Nguyen DoDM,TV(C)1970
71
Kristiyan StoyanovKristiyan StoyanovDM,TV(C)2174
14
Roberto RaychevRoberto RaychevAM(PT),F(PTC)1970
18
Kristiyan BalovKristiyan BalovAM,F(PT)1865