20
Jordan SEMEDO

Full Name: Jordan Semedo Varela

Tên áo: SEMEDO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Jan 15, 2003)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 68

CLB: Slavia Sofia

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2024Slavia Sofia75
Jun 2, 2024AS Monaco75
Jun 1, 2024AS Monaco75
Nov 20, 2023AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge75
Nov 15, 2023AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge70
Jul 3, 2023AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge70
Jul 1, 2023AS Monaco70
Jun 23, 2023AS Monaco65

Slavia Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Georgi PetkovGeorgi PetkovGK4967
4
Viktor GenevViktor GenevHV(TC)3675
27
Emil MartinovEmil MartinovHV(P),DM,TV(C)3377
73
Ivan MinchevIvan MinchevTV,AM(C)3476
77
Emil StoevEmil StoevTV(C),AM(PTC)2976
7
Denislav AleksandrovDenislav AleksandrovAM,F(PT)2778
Ivan AndonovIvan AndonovGK2170
12
Nikolay KrastevNikolay KrastevGK2872
3
Ertan TombakErtan TombakHV(PT),DM,TV(P)2679
37
Ventsislav KerchevVentsislav KerchevHV(TC)2878
5
Veljko JelenkovicVeljko JelenkovicHV(C)2275
Martin SorakovMartin SorakovAM(PT),F(PTC)2173
22
Quentin SeedorfQuentin SeedorfHV,DM,TV(T)2475
6
Martin GeorgievMartin GeorgievHV(C)1974
20
Jordan SemedoJordan SemedoHV,DM,TV,AM(T)2275
19
Chung Nguyen DoChung Nguyen DoDM,TV(C)2073
Marsel BibishkovMarsel BibishkovF(C)1865
71
Kristiyan StoyanovKristiyan StoyanovDM,TV(C)2274
Isaac SoletIsaac SoletHV,DM,TV(C)2478
14
Roberto RaychevRoberto RaychevAM(PT),F(PTC)1970
18
Kristiyan BalovKristiyan BalovAM,F(PT)1870
17
Vasil KazaldzhievVasil KazaldzhievAM(PT)1963
55
Lyubomir KostovLyubomir KostovF(C)1967