4
Viktor GENEV

Full Name: Viktor Genev

Tên áo: GENEV

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Oct 27, 1988)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: Slavia Sofia

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2025Slavia Sofia75
Mar 12, 2025Slavia Sofia77
Sep 30, 2024Slavia Sofia77
Sep 26, 2024Slavia Sofia78
Aug 20, 2023Slavia Sofia78
Aug 11, 2023Slavia Sofia79
Jul 3, 2023Slavia Sofia79
Jun 12, 2023Botev Plovdiv79
May 17, 2021Botev Plovdiv79
Dec 29, 2020Botev Plovdiv80
Jul 10, 2020Botev Plovdiv80
Jan 13, 2020Beroe Stara Zagora80
Mar 22, 2019Cherno More80
Oct 3, 2017FC Ashdod80
Jun 7, 2017Botev Plovdiv80

Slavia Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Georgi PetkovGeorgi PetkovGK4967
4
Viktor GenevViktor GenevHV(TC)3675
27
Emil MartinovEmil MartinovHV(P),DM,TV(C)3377
73
Ivan MinchevIvan MinchevTV,AM(C)3376
77
Emil StoevEmil StoevTV(C),AM(PTC)2976
7
Denislav AleksandrovDenislav AleksandrovAM,F(PT)2778
93
Sibiry KeitaSibiry KeitaHV,DM,TV(T)2476
Ivan AndonovIvan AndonovGK2170
12
Nikolay KrastevNikolay KrastevGK2872
3
Ertan TombakErtan TombakHV(PT),DM,TV(P)2579
37
Ventsislav KerchevVentsislav KerchevHV(TC)2778
10
Vladimir NikolovVladimir NikolovF(C)2474
5
Veljko JelenkovicVeljko JelenkovicHV(C)2175
22
Quentin SeedorfQuentin SeedorfHV,DM,TV(T)2475
6
Martin GeorgievMartin GeorgievHV(C)1974
20
Jordan SemedoJordan SemedoHV,DM,TV,AM(T)2275
19
Chung Nguyen DoChung Nguyen DoDM,TV(C)1973
71
Kristiyan StoyanovKristiyan StoyanovDM,TV(C)2274
14
Roberto RaychevRoberto RaychevAM(PT),F(PTC)1970
18
Kristiyan BalovKristiyan BalovAM,F(PT)1870
17
Vasil KazaldzhievVasil KazaldzhievAM(PT)1863
55
Lyubomir KostovLyubomir KostovF(C)1967