?
Yassine LAMINE

Full Name: Yassine Lamine

Tên áo: LAMINE

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Aug 2, 1999)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: FUS Rabat

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024FUS Rabat75
Jun 1, 2024FUS Rabat75
Mar 18, 2024FUS Rabat đang được đem cho mượn: Moghreb Atlético Tétouan75
Mar 12, 2024FUS Rabat đang được đem cho mượn: Moghreb Atlético Tétouan72
Nov 14, 2023FUS Rabat đang được đem cho mượn: Moghreb Atlético Tétouan72

FUS Rabat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Mehdi el BassilMehdi el BassilHV,F(C)3680
6
Brahim SabaouniBrahim SabaouniDM,TV(C)3075
20
Marwane ElazMarwane ElazTV(C),AM(PTC)2875
17
Hamid AhadadHamid AhadadAM(T),F(TC)2978
26
Oussama RaouiOussama RaouiHV,DM(PT)2273
11
Lamine DiakitéLamine DiakitéAM(PT),F(PTC)3380
4
Yahya BenkhaleqYahya BenkhaleqHV(C)2371
5
Oumar ComaraOumar ComaraHV,DM(C)2473
5
Sallah MoussaddaqSallah MoussaddaqHV(C)2678
12
Mehdi BellarabiMehdi BellarabiGK2570
13
Aymane MajidAymane MajidGK2979
Chemseddine KnaidilChemseddine KnaidilAM,F(T)2166
Yassine LamineYassine LamineAM,F(PT)2575
10
Amine AzriAmine AzriAM(PTC)2977
19
Hamza HannouriHamza HannouriAM,F(C)2678
33
Hamza QarqorHamza QarqorHV,DM(C)2372
31
Hamza el MoudeneHamza el MoudeneDM,TV,AM(C)2877
16
Bilal el OuadghiriBilal el OuadghiriHV(TC)2377
23
Zouheir el HachemiZouheir el HachemiHV,DM,TV(P)2678
34
Oussama SoukhaneOussama SoukhaneHV(T),DM,TV(TC)2578
11
Chouaib el MaftoulChouaib el MaftoulAM(PTC)3077
Amine SouaneAmine SouaneDM,TV(C)2377
Achraf RamziAchraf RamziHV(PC)2272
30
Amine el MsaneAmine el MsaneHV(C)3079
27
Presnel Arnaud BangaPresnel Arnaud BangaDM,TV(C)2476
15
Hadi Al-HouraniHadi Al-HouraniHV(PC),DM,TV(P)2475
2
James AjakoJames AjakoHV(TC),DM(T)2177
1
Rachid GhanimiRachid GhanimiGK2372
24
Reda LaalaouiReda LaalaouiAM(PTC)1972