22
Mehdi EL BASSIL

Full Name: Mehdi El Bassil

Tên áo: EL BASSIL

Vị trí: HV,F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Dec 14, 1987)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: FUS Rabat

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,F(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025FUS Rabat78
Feb 21, 2025FUS Rabat80
Nov 14, 2023FUS Rabat80
Nov 8, 2023FUS Rabat79
Apr 18, 2023FUS Rabat79
Apr 18, 2023FUS Rabat76
Feb 4, 2022FUS Rabat76
Oct 18, 2017FUS Rabat76

FUS Rabat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Mehdi el BassilMehdi el BassilHV,F(C)3778
6
Brahim SabaouniBrahim SabaouniDM,TV(C)3075
20
Marwane ElazMarwane ElazTV(C),AM(PTC)2875
17
Hamid AhadadHamid AhadadAM(T),F(TC)3078
26
Oussama RaouiOussama RaouiHV,DM(PT)2273
11
Lamine DiakitéLamine DiakitéAM(PT),F(PTC)3378
4
Yahya BenkhaleqYahya BenkhaleqHV(C)2371
5
Oumar ComaraOumar ComaraHV,DM(C)2473
12
Mehdi BellarabiMehdi BellarabiGK2570
13
Aymane MajidAymane MajidGK3079
Chemseddine KnaidilChemseddine KnaidilAM,F(T)2266
Yassine LamineYassine LamineAM,F(PT)2575
10
Amine AzriAmine AzriAM(PTC)2977
19
Hamza HannouriHamza HannouriAM,F(C)2778
33
Hamza QarqorHamza QarqorHV,DM(C)2472
31
Hamza el MoudeneHamza el MoudeneDM,TV,AM(C)2977
16
Bilal el OuadghiriBilal el OuadghiriHV(TC)2377
33
Moncef AmriMoncef AmriHV,DM(T)3178
23
Zouheir el HachemiZouheir el HachemiHV,DM,TV(P)2778
34
Oussama SoukhaneOussama SoukhaneHV(T),DM,TV(TC)2678
11
Chouaib el MaftoulChouaib el MaftoulAM(PTC)3077
Amine SouaneAmine SouaneDM,TV(C)2377
5
Anas SerrhatAnas SerrhatDM,TV(C)2877
Achraf RamziAchraf RamziHV(PC)2372
30
Amine el MsaneAmine el MsaneHV(C)3079
27
Presnel Arnaud BangaPresnel Arnaud BangaDM,TV(C)2476
15
Hadi Al-HouraniHadi Al-HouraniHV(PC),DM,TV(P)2475
2
James AjakoJames AjakoHV(TC),DM(T)2277
1
Rachid GhanimiRachid GhanimiGK2372
24
Reda LaalaouiReda LaalaouiAM(PTC)1972