31
Hamza EL MOUDENE

Full Name: Hamza El Moudene

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Dec 20, 1995)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: FUS Rabat

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FUS Rabat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Mehdi el BassilMehdi el BassilHV,F(C)3780
6
Brahim SabaouniBrahim SabaouniDM,TV(C)3075
20
Marwane ElazMarwane ElazTV(C),AM(PTC)2875
17
Hamid AhadadHamid AhadadAM(T),F(TC)3078
26
Oussama RaouiOussama RaouiHV,DM(PT)2273
11
Lamine DiakitéLamine DiakitéAM(PT),F(PTC)3380
4
Yahya BenkhaleqYahya BenkhaleqHV(C)2371
5
Oumar ComaraOumar ComaraHV,DM(C)2473
5
Sallah MoussaddaqSallah MoussaddaqHV(C)2678
12
Mehdi BellarabiMehdi BellarabiGK2570
13
Aymane MajidAymane MajidGK3079
Chemseddine KnaidilChemseddine KnaidilAM,F(T)2266
Yassine LamineYassine LamineAM,F(PT)2575
10
Amine AzriAmine AzriAM(PTC)2977
19
Hamza HannouriHamza HannouriAM,F(C)2778
33
Hamza QarqorHamza QarqorHV,DM(C)2472
31
Hamza el MoudeneHamza el MoudeneDM,TV,AM(C)2977
16
Bilal el OuadghiriBilal el OuadghiriHV(TC)2377
33
Moncef AmriMoncef AmriHV,DM(T)3178
23
Zouheir el HachemiZouheir el HachemiHV,DM,TV(P)2778
34
Oussama SoukhaneOussama SoukhaneHV(T),DM,TV(TC)2678
11
Chouaib el MaftoulChouaib el MaftoulAM(PTC)3077
Amine SouaneAmine SouaneDM,TV(C)2377
5
Anas SerrhatAnas SerrhatDM,TV(C)2877
Achraf RamziAchraf RamziHV(PC)2372
30
Amine el MsaneAmine el MsaneHV(C)3079
27
Presnel Arnaud BangaPresnel Arnaud BangaDM,TV(C)2476
15
Hadi Al-HouraniHadi Al-HouraniHV(PC),DM,TV(P)2475
2
James AjakoJames AjakoHV(TC),DM(T)2177
1
Rachid GhanimiRachid GhanimiGK2372
24
Reda LaalaouiReda LaalaouiAM(PTC)1972