?
Achraf RAMZI

Full Name: Achraf Ramzi

Tên áo: RAMZI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 22 (Feb 4, 2002)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: FUS Rabat

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2023FUS Rabat72
Jun 7, 2023FUS Rabat72

FUS Rabat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Mehdi el BassilMehdi el BassilHV,F(C)3780
6
Brahim SabaouniBrahim SabaouniDM,TV(C)3075
20
Marwane ElazMarwane ElazTV(C),AM(PTC)2875
17
Hamid AhadadHamid AhadadAM(T),F(TC)3078
26
Oussama RaouiOussama RaouiHV,DM(PT)2273
11
Lamine DiakitéLamine DiakitéAM(PT),F(PTC)3380
4
Yahya BenkhaleqYahya BenkhaleqHV(C)2371
5
Oumar ComaraOumar ComaraHV,DM(C)2473
5
Sallah MoussaddaqSallah MoussaddaqHV(C)2678
12
Mehdi BellarabiMehdi BellarabiGK2570
13
Aymane MajidAymane MajidGK3079
Chemseddine KnaidilChemseddine KnaidilAM,F(T)2266
Yassine LamineYassine LamineAM,F(PT)2575
10
Amine AzriAmine AzriAM(PTC)2977
19
Hamza HannouriHamza HannouriAM,F(C)2778
33
Hamza QarqorHamza QarqorHV,DM(C)2472
31
Hamza el MoudeneHamza el MoudeneDM,TV,AM(C)2977
16
Bilal el OuadghiriBilal el OuadghiriHV(TC)2377
23
Zouheir el HachemiZouheir el HachemiHV,DM,TV(P)2678
34
Oussama SoukhaneOussama SoukhaneHV(T),DM,TV(TC)2678
11
Chouaib el MaftoulChouaib el MaftoulAM(PTC)3077
Amine SouaneAmine SouaneDM,TV(C)2377
Achraf RamziAchraf RamziHV(PC)2272
30
Amine el MsaneAmine el MsaneHV(C)3079
27
Presnel Arnaud BangaPresnel Arnaud BangaDM,TV(C)2476
15
Hadi Al-HouraniHadi Al-HouraniHV(PC),DM,TV(P)2475
2
James AjakoJames AjakoHV(TC),DM(T)2177
1
Rachid GhanimiRachid GhanimiGK2372
24
Reda LaalaouiReda LaalaouiAM(PTC)1972