19
Hadi AL-HOURANI

Full Name: Hadi Omar Ahmed Al Hourani

Tên áo: AL-HOURANI

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Mar 14, 2000)

Quốc gia: Jordan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Faisaly FC

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2025Al Faisaly FC75

Al Faisaly FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Abdoulaye BaAbdoulaye BaHV(C)3478
12
Feitosa MoratoFeitosa MoratoAM,F(PT)3280
8
Lucas SouzaLucas SouzaDM,TV(C)3481
Júnior MendietaJúnior MendietaAM,F(PT)3178
19
Mohammed MajrashiMohammed MajrashiAM,F(PTC)3470
1
Vladimir StojkovićVladimir StojkovićGK2874
66
Moussa DjittéMoussa DjittéF(C)2581
99
Omar HaniOmar HaniAM(PT),F(PTC)2575
3
Hani al SibyaniHani al SibyaniHV,DM,TV(T)2573
6
Mohammed Al-GhamdiMohammed Al-GhamdiHV,DM(P)3176
1
Mohammed al HawsawiMohammed al HawsawiGK3670
Mohammed al NakhilanMohammed al NakhilanHV,DM(PT)2365
5
Mohammed al AmriMohammed al AmriHV(PT),DM,TV(T)3375
78
Khaled DagririKhaled DagririHV,DM(P)2367
Ahmed Al-AnzyAhmed Al-AnzyTV,AM(C)2673
14
Ismail OmarIsmail OmarAM(PTC)3368
Abdulaziz MakeenAbdulaziz MakeenAM,F(PT)2372
44
Hatem BilalHatem BilalHV(TC),DM(C)3175
11
Abdulaziz Al-JammanAbdulaziz Al-JammanHV,DM,TV(P),AM(PT)2974
3
Hani Al-SebyaniHani Al-SebyaniHV,DM,TV(T)2574
86
Aseel Al-HaribiAseel Al-HaribiDM,TV(C)2560
Taher al HajjiTaher al HajjiGK2663
19
Hadi Al-HouraniHadi Al-HouraniHV(PC),DM,TV(P)2575
Abdulrahman Al-ShammariAbdulrahman Al-ShammariGK2467
Abdullah Ibrahim Al-DossaryAbdullah Ibrahim Al-DossaryHV,DM,TV(T),AM(PT)2672