33
Hamza QARQOR

Full Name: Hamza Qarqor

Tên áo: QARQOR

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Jan 15, 2001)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2025FUS Rabat72

FUS Rabat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Mehdi el BassilMehdi el BassilHV,F(C)3778
20
Salaheddine BenyachouSalaheddine BenyachouAM,F(PT)2573
26
Oussama RaouiOussama RaouiHV,DM(PT)2275
11
Lamine DiakitéLamine DiakitéAM(PT),F(PTC)3478
13
Aymane MajidAymane MajidGK3078
7
Yassine LamineYassine LamineAM,F(PT)2575
19
Hamza HannouriHamza HannouriAM,F(C)2778
33
Moncef AmriMoncef AmriHV,DM(T)3176
47
Oussama SoukhaneOussama SoukhaneHV(T),DM,TV(TC)2678
14
Amine SouaneAmine SouaneDM,TV(C)2377
5
Anas SerrhatAnas SerrhatDM,TV(C)2877
21
Chouaib FaidiChouaib FaidiAM,F(P)2573
18
Hodifa el MahssaniHodifa el MahssaniHV,DM(P)2578
34
Achraf RamziAchraf RamziHV(PC)2372
30
Amine el MsaneAmine el MsaneHV(C)3079
6
Mouad BahsainMouad BahsainHV(TC),DM(T)2678
1
Rachid GhanimiRachid GhanimiGK2476
8
Abdessamad MahirAbdessamad MahirDM,TV(C)2876
90
Achraf HilaliAchraf HilaliGK3576
16
Anas el MakkaouiAnas el MakkaouiHV,DM(T),TV(TC)2070
49
Soufiane TaziSoufiane TaziTV(C)2173
9
Ayoub MoulouaAyoub MoulouaF(C)2276