Biệt danh: Equipo Gardenio. Equipo textilero. Equipo de los lagos. Los textileros.
Tên thu gọn: Imbabura
Tên viết tắt: IMB
Năm thành lập: 1993
Sân vận động: Olímpico de Ibarra (17,260)
Giải đấu: Primera B
Địa điểm: Ibarra
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Edisson Recalde | GK | 29 | 73 | |
6 | ![]() | Jonathan Benítez | TV(C),AM(TC) | 24 | 75 | |
0 | ![]() | Fernando Prado | HV(TC) | 24 | 73 | |
4 | ![]() | Alexander Medina | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 75 | |
90 | ![]() | Patrik Minda | GK | 24 | 65 | |
15 | ![]() | Roni Chávez | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 70 | |
34 | ![]() | Juan Alcivar | DM(C),TV(PC) | 24 | 67 | |
5 | ![]() | Gilmar Cevallos | TV,AM(C) | 24 | 63 | |
7 | ![]() | Leandro Pantoja | TV,AM(C) | 33 | 76 | |
2 | ![]() | Guillermo Coronel | HV(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Edilson Cabeza | HV(TC) | 22 | 75 | |
31 | ![]() | Jerson Guisamano | TV(C) | 22 | 66 | |
25 | ![]() | Julián Yar | TV(C) | 21 | 65 | |
13 | ![]() | Michael Chalá | HV,DM(C) | 31 | 72 | |
8 | ![]() | Rony Caicedo | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
19 | ![]() | Elian Pepinos | TV,AM(C) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |