?
Grzegorz GLAPKA

Full Name: Grzegorz Glapka

Tên áo: GLAPKA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Nov 22, 2002)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2024LKS Lodz65
Jun 2, 2024LKS Lodz65
Jun 1, 2024LKS Lodz65
Mar 11, 2024LKS Lodz đang được đem cho mượn: Olimpia Grudziadz65
Feb 22, 2024LKS Lodz đang được đem cho mượn: Olimpia Grudziadz65

LKS Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Levent GülenLevent GülenHV(PC)3078
21
Mateusz KupczakMateusz KupczakDM,TV(C)3278
10
López PiruloLópez PiruloAM(PTC)3278
8
Kamil DankowskiKamil DankowskiHV,DM,TV(P)2878
37
Piotr GlowackiPiotr GlowackiHV,DM,TV,AM(T)3376
7
Husein BalicHusein BalicAM(PT),F(PTC)2881
14
Michal MokrzyckiMichal MokrzyckiDM,TV(C)2677
5
Lukasz WiechLukasz WiechHV(C)2773
25
Michal KolbaMichal KolbaGK3267
26
Aleksander Pawlak
Wisla Plock
HV,DM,TV,AM(P)2376
11
Maksymilian Sitek
Podbeskidzie Bielsko-Biała
AM(PT),F(PTC)2376
16
Hubert IdasiakHubert IdasiakGK2270
3
Artemijus TutyskinasArtemijus TutyskinasHV(TC)2175
9
Andreu ArasaAndreu ArasaHV,DM,TV,AM(PT)2568
1
Aleksander BobekAleksander BobekGK2077
17
Kalechukwu Ibe-TortiKalechukwu Ibe-TortiAM(PT),F(PTC)2270
27
Stefan Feiertag
Blau-Weiß Linz
F(C)2277
6
Jorge AlastueyJorge AlastueyDM,TV,AM(C)2165
4
Ivan MihaljevićIvan MihaljevićHV(TC),DM(C)2367
19
Jedrzej ZajacJedrzej ZajacHV,DM,TV,AM(PT)2070
15
Antoni MlynarczykAntoni MlynarczykTV,AM(PT)1967
33
Antonio MajcenicAntonio MajcenicHV,DM,TV(T)2573