9
Gustavo AGUILAR

Full Name: Gustavo Ángel Aguilar Encina

Tên áo: AGUILAR

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Dec 14, 1999)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Club Libertad

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 30, 2024Club Libertad76
Oct 9, 2023Club Nacional76
Jul 16, 2023Club Libertad76
Jul 6, 2023Club Libertad76

Club Libertad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Roque Santa CruzRoque Santa CruzF(C)4382
16
Cristian RiverosCristian RiverosDM,TV(C)4278
7
Óscar CardozoÓscar CardozoF(C)4183
1
Martín SilvaMartín SilvaGK4183
14
Luis CardozoLuis CardozoHV,DM(C)3678
33
Iván PirisIván PirisHV,DM(PT)3582
13
Alejandro SilvaAlejandro SilvaTV(PC),AM(P)3582
11
William MendietaWilliam MendietaTV(C),AM(PTC)3578
5
Diego VieraDiego VieraHV(C)3381
10
Lorenzo MelgarejoLorenzo MelgarejoHV,DM,TV(T),AM(PTC)3483
20
Antonio BareiroAntonio BareiroAM(PTC),F(PT)3580
15
Héctor VillalbaHéctor VillalbaAM(PT),F(PTC)3082
36
Ángel Cardozo Lucena
Cerro Porteño
DM,TV(C)3083
2
Ivan RamírezIvan RamírezHV(P),DM,TV(PC)3084
8
Bautista MerliniBautista MerliniAM(PTC)2980
27
Miguel JacquetMiguel JacquetHV(C)2980
17
Matías EspinozaMatías EspinozaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2783
18
Iván FrancoIván FrancoAM,F(PTC)2482
26
Hernesto CaballeroHernesto CaballeroDM,TV(C)3382
22
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)2482
28
Marcelo FernándezMarcelo FernándezAM(PTC),F(PT)2576
12
Rodrigo MorínigoRodrigo MorínigoGK2682
21
Lucas SanabriaLucas SanabriaTV(C),AM(PTC)2580
6
Álvaro CampuzanoÁlvaro CampuzanoHV,DM,TV(C)2982
25
Ángel GonzálezÁngel GonzálezGK2167
19
Rubén LezcanoRubén LezcanoTV,AM(C)2080
4
Néstor GiménezNéstor GiménezHV(TC),DM(T)2783
35
Rodrigo VillalbaRodrigo VillalbaAM(PT),F(PTC)1876
9
Gustavo AguilarGustavo AguilarF(C)2576
Rodrigo VeraRodrigo VeraF(C)1765
Ángel IbarraÁngel IbarraHV(C)2165
34
Pedro VillalbaPedro VillalbaAM(PTC)1670
30
Amin MolinasAmin MolinasTV,AM(C)1965
38
Santiago DelvalleSantiago DelvalleHV(C)1965
32
Alexis FretesAlexis FretesHV,DM,TV(T)1973