27
Miguel JACQUET

Full Name: Miguel Isaías Jacquet Duarte

Tên áo: JACQUET

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (May 20, 1995)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: Club Libertad

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2024Club Libertad80
Dec 28, 2022CA Platense80
Jul 17, 2022Club Nacional80
Jun 21, 2021Sol de América80
May 2, 202112 de Octubre80
Feb 17, 2021Nacional80
Nov 30, 2020Nacional80
Jun 8, 2020Nacional80
Jan 31, 2020Nacional80
Sep 7, 2019Club Nacional đang được đem cho mượn: Godoy Cruz80

Club Libertad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Roque Santa CruzRoque Santa CruzF(C)4382
7
Óscar CardozoÓscar CardozoF(C)4183
1
Martín SilvaMartín SilvaGK4183
11
William MendietaWilliam MendietaTV(C),AM(PTC)3678
5
Diego VieraDiego VieraHV(C)3381
10
Lorenzo MelgarejoLorenzo MelgarejoHV,DM,TV(T),AM(PTC)3483
20
Antonio BareiroAntonio BareiroAM(PTC),F(PT)3580
15
Ángel Cardozo LucenaÁngel Cardozo LucenaDM,TV(C)3083
2
Ivan RamírezIvan RamírezHV(P),DM,TV(PC)3084
27
Miguel JacquetMiguel JacquetHV(C)2980
17
Matías EspinozaMatías EspinozaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2783
18
Iván FrancoIván FrancoAM,F(PTC)2482
26
Hernesto CaballeroHernesto CaballeroDM,TV(C)3382
22
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)2482
28
Marcelo FernándezMarcelo FernándezAM(PTC),F(PT)2576
12
Rodrigo MorínigoRodrigo MorínigoGK2682
21
Lucas SanabriaLucas SanabriaTV(C),AM(PTC)2580
6
Álvaro CampuzanoÁlvaro CampuzanoHV,DM,TV(C)2982
25
Ángel GonzálezÁngel GonzálezGK2167
19
Rubén LezcanoRubén LezcanoTV,AM(C)2080
4
Néstor GiménezNéstor GiménezHV(TC),DM(T)2783
35
Rodrigo VillalbaRodrigo VillalbaAM(PT),F(PTC)1876
Elvio VeraElvio VeraAM(PTC),F(PT)2474
9
Gustavo AguilarGustavo AguilarF(C)2576
Estifen DíazEstifen DíazAM(PTC)1966
Rodrigo VeraRodrigo VeraF(C)1765
Ángel IbarraÁngel IbarraHV(C)2165
34
Pedro VillalbaPedro VillalbaAM(PTC)1670
30
Amin MolinasAmin MolinasTV,AM(C)1965
38
Santiago DelvalleSantiago DelvalleHV(C)1965
32
Alexis FretesAlexis FretesHV,DM,TV(T)1973