10
Lorenzo MELGAREJO

Full Name: Lorenzo Antonio Melgarejo Sanabria

Tên áo: MELGAREJO

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 34 (Aug 10, 1990)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Club Libertad

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Movement
Tốc độ
Điều khiển
Phạt góc
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023Club Libertad83
Mar 11, 2022Club Libertad83
Mar 8, 2022Club Libertad84
Nov 17, 2021Club Libertad84
Nov 11, 2021Club Libertad86
Jul 12, 2021Club Libertad86
Aug 28, 2020Racing Club86
Apr 17, 2019Spartak Moskva86
Nov 27, 2018Spartak Moskva86
Jul 3, 2018Spartak Moskva86
Apr 16, 2018Spartak Moskva86
Apr 12, 2018Spartak Moskva87
Jun 21, 2017Spartak Moskva87
Jul 20, 2016Spartak Moskva87
Feb 8, 2016Spartak Moskva87

Club Libertad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Roque Santa CruzRoque Santa CruzF(C)4382
7
Óscar CardozoÓscar CardozoF(C)4183
1
Martín SilvaMartín SilvaGK4183
11
William MendietaWilliam MendietaTV(C),AM(PTC)3678
5
Diego VieraDiego VieraHV(C)3381
10
Lorenzo MelgarejoLorenzo MelgarejoHV,DM,TV(T),AM(PTC)3483
20
Antonio BareiroAntonio BareiroAM(PTC),F(PT)3580
15
Ángel Cardozo LucenaÁngel Cardozo LucenaDM,TV(C)3083
2
Ivan RamírezIvan RamírezHV(P),DM,TV(PC)3084
27
Miguel JacquetMiguel JacquetHV(C)2980
17
Matías EspinozaMatías EspinozaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2783
18
Iván FrancoIván FrancoAM,F(PTC)2482
26
Hernesto CaballeroHernesto CaballeroDM,TV(C)3382
22
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)2482
28
Marcelo FernándezMarcelo FernándezAM(PTC),F(PT)2576
12
Rodrigo MorínigoRodrigo MorínigoGK2682
21
Lucas SanabriaLucas SanabriaTV(C),AM(PTC)2580
6
Álvaro CampuzanoÁlvaro CampuzanoHV,DM,TV(C)2982
25
Ángel GonzálezÁngel GonzálezGK2167
19
Rubén LezcanoRubén LezcanoTV,AM(C)2080
4
Néstor GiménezNéstor GiménezHV(TC),DM(T)2783
35
Rodrigo VillalbaRodrigo VillalbaAM(PT),F(PTC)1876
Elvio VeraElvio VeraAM(PTC),F(PT)2474
9
Gustavo AguilarGustavo AguilarF(C)2576
Estifen DíazEstifen DíazAM(PTC)1966
Rodrigo VeraRodrigo VeraF(C)1765
Ángel IbarraÁngel IbarraHV(C)2165
34
Pedro VillalbaPedro VillalbaAM(PTC)1670
30
Amin MolinasAmin MolinasTV,AM(C)1965
38
Santiago DelvalleSantiago DelvalleHV(C)1965
32
Alexis FretesAlexis FretesHV,DM,TV(T)1973