Full Name: Saad Al Harthi

Tên áo: AL HARTHI

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 41 (Feb 3, 1984)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2015Al Nassr FC83
Aug 28, 2015Al Nassr FC83

Al Nassr FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristiano RonaldoCristiano RonaldoF(C)4092
11
Marcelo BrozovićMarcelo BrozovićDM,TV(C)3291
10
Sadio ManéSadio ManéAM(PT),F(PTC)3291
25
Monteiro OtávioMonteiro OtávioTV,AM(PTC)3090
27
Aymeric LaporteAymeric LaporteHV(C)3091
4
Mohammed Al-FatilMohammed Al-FatilHV(C)3377
8
Abdulmajeed Al-SulayhimAbdulmajeed Al-SulayhimDM,TV(C)3080
17
Abdullah Al-KhaibariAbdullah Al-KhaibariDM,TV(C)2882
9
Jhon DuránJhon DuránF(C)2188
3
Mohamed SimakanMohamed SimakanHV(PC)2489
24
Krepski BentoKrepski BentoGK2588
20
Ângelo GabrielÂngelo GabrielAM,F(PT)2083
16
Mohammed MaranMohammed MaranF(C)2474
29
Abdulrahman GhareebAbdulrahman GhareebAM,F(PTC)2784
78
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2882
2
Sultan Al-GhannamSultan Al-GhannamHV,DM,TV(P)3084
19
Ali Al-HassanAli Al-HassanDM,TV(C)2880
14
Sami Al-NajeiSami Al-NajeiAM(PTC)2883
23
Ayman YahyaAyman YahyaAM,F(PT)2380
12
Nawaf Al-BoushalNawaf Al-BoushalHV,DM,TV(P)2578
50
Majed QasheeshMajed QasheeshHV,DM,TV(T)2372
83
Salem Al-NajdiSalem Al-NajdiHV,DM,TV(T)2277
80
Gassova WesleyGassova WesleyAM,F(PTC)2081
36
Raghed Al-NajjarRaghed Al-NajjarGK2873
49
Awad AmanAwad AmanHV,DM,TV(T)2063
60
Saad HaqawiSaad HaqawiAM(PT),F(PTC)1963
61
Mubarak Al-BuainainMubarak Al-BuainainGK1963
Mohammed HazaziMohammed HazaziDM,TV(C)1863