Full Name: Joachim Rothmann
Tên áo: ROTHMANN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 24 (Jun 29, 2000)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2025 | HB Koge | 74 |
Sep 23, 2022 | HB Koge | 74 |
Jun 2, 2022 | FC Nordsjaelland | 74 |
Jun 1, 2022 | FC Nordsjaelland | 74 |
Oct 6, 2021 | FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: HB Koge | 74 |
May 13, 2021 | FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: Tromsø IL | 74 |
Oct 28, 2020 | FC Nordsjaelland | 74 |
Oct 28, 2020 | FC Nordsjaelland | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Mike Jensen | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | |
26 | ![]() | Jafar Arias | F(C) | 29 | 76 | |
![]() | Andreas Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
3 | ![]() | Frederik Bay | HV(TC),TV(C) | 27 | 75 | |
6 | ![]() | Michael Chacón | DM,AM(C),TV(PTC) | 30 | 73 | |
15 | ![]() | Maximilian Sauer | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | |
10 | ![]() | Christian Tue Jensen | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
![]() | Gabriël Çulhaci | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
![]() | Sebastian Larsen | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
15 | ![]() | Efe Bayrak | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | |
19 | ![]() | Erkan Semovski | F(C) | 20 | 65 | |
25 | ![]() | Vinicius Faloni | HV,DM(C) | 18 | 65 | |
16 | ![]() | Silas Hald | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | |
18 | ![]() | Yahyie Shirzai | HV(C) | 19 | 65 | |
30 | ![]() | Saman Jalaei | AM,F(PTC) | 18 | 67 | |
28 | ![]() | Gabriel Larsen | DM,TV(C) | 18 | 67 |