Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kamatamare
Tên viết tắt: KAM
Năm thành lập: 1956
Sân vận động: Kagawa General Sports Park (10,000)
Giải đấu: J3 League
Địa điểm: Takamatsu
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | ![]() | Yiu-Chung Au Yeung | AM(PC),F(P) | 35 | 75 | |
0 | ![]() | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
8 | ![]() | Yuto Mori | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 72 | |
15 | ![]() | Kazuki Iwamoto | DM(C),TV,AM(TC) | 28 | 70 | |
13 | ![]() | Takuya Takahashi | GK | 35 | 73 | |
7 | ![]() | Nao Eguchi | HV(C),DM,TV(PC) | 33 | 76 | |
5 | ![]() | Takumi Komatsu | HV(C) | 28 | 67 | |
6 | ![]() | Hayato Hasegawa | HV,DM,TV(C) | 27 | 67 | |
17 | ![]() | Takuma Goto | TV,AM(PTC) | 27 | 63 | |
20 | ![]() | Taiyo Shimokawa | HV,DM(T) | 23 | 63 | |
27 | ![]() | Taiyo Namazuta | DM,TV(C) | 26 | 63 | |
25 | ![]() | Eugene Fukui | F(PTC) | 21 | 60 | |
26 | ![]() | Shoya Koyama | F(PTC) | 22 | 60 | |
27 | ![]() | TV,AM(PT) | 23 | 75 | ||
14 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
66 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |