?
Abdi SALIM

Full Name: Abdi Muya Salim

Tên áo: SALIM

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Apr 1, 2001)

Quốc gia: Somalia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Orlando City SC73
Jun 24, 2024Orlando City SC đang được đem cho mượn: Detroit City73
Dec 28, 2023Orlando City SC73
Oct 4, 2023Orlando City SC73
Sep 29, 2023Orlando City SC65
Mar 13, 2023Orlando City SC65

Orlando City SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Nicolás LodeiroNicolás LodeiroTV(C),AM(PTC)3584
9
Luis MurielLuis MurielAM(PT),F(PTC)3386
16
Wilder CartagenaWilder CartagenaDM,TV(C)3084
1
Pedro GallesePedro GalleseGK3485
77
Iván AnguloIván AnguloAM(PT),F(PTC)2584
20
Eduard AtuestaEduard AtuestaDM,TV,AM(C)2785
15
Rodrigo SchlegelRodrigo SchlegelHV(C)2783
11
Martín OjedaMartín OjedaAM(PTC),F(PT)2686
6
Robin JanssonRobin JanssonHV(C)3383
24
Kyle SmithKyle SmithHV(PT),DM,TV(P)3380
3
Rafael SantosRafael SantosHV,DM,TV(T)2782
17
Dagur Dan ThórhallssonDagur Dan ThórhallssonHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2481
5
César AraújoCésar AraújoDM,TV(C)2384
7
Ramiro EnriqueRamiro EnriqueF(C)2382
26
Michael HallidayMichael HallidayHV,DM,TV(P)2277
4
David BrekaloDavid BrekaloHV(C)2683
68
Thomas WilliamsThomas WilliamsHV(C)2073
87
Marco PašalićMarco PašalićAM(PTC),F(PT)2485
30
Alex FreemanAlex FreemanHV,DM,TV,AM(P)2070
95
Favian LoyolaFavian LoyolaAM,F(PC)1970
23
Shak MohammedShak MohammedAM(PT),F(PTC)2170
13
Duncan McguireDuncan McguireF(C)2483
50
Javier OteroJavier OteroGK2270
Nicolás RodríguezNicolás RodríguezTV,AM(PT)2080
29
Tahir Reid-BrownTahir Reid-BrownHV(TC),DM,TV(T)1867
34
Yutaro TsukadaYutaro TsukadaAM(PT),F(PTC)2370
25
Colin GuskeColin GuskeDM,TV(C)1865