Huấn luyện viên: Trevor James
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Detroit
Tên viết tắt: DET
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Keyworth Stadium (7,933)
Giải đấu: USL League One
Địa điểm: Detroit
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ben Morris | F(C) | 25 | 70 | ||
17 | Brett Levis | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 73 | ||
6 | James Murphy | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
0 | Shane Wiedt | HV(C) | 29 | 67 | ||
22 | Jeciel Cedeño | TV,AM(PC) | 24 | 65 | ||
13 | Matthew Sheldon | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 72 | ||
0 | Marcello Polisi | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
14 | Daniel Espeleta | TV(C) | 26 | 66 | ||
5 | Stephen Carroll | HV(C) | 31 | 73 | ||
27 | Yazeed Matthews | F(C) | 28 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |