22
Shannon GÓMEZ

Full Name: Shannon Gómez

Tên áo: GÓMEZ

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 28 (Oct 5, 1996)

Quốc gia: Trinidad & Tobago

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: San Antonio FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024San Antonio FC70
Mar 26, 2023San Antonio FC70
Mar 25, 2023San Antonio FC70
Jan 14, 2022San Antonio FC70
Feb 18, 2018Sacramento Republic FC70

San Antonio FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Juan AgudeloJuan AgudeloAM(PT),F(PTC)3178
40
Richard WindbichlerRichard WindbichlerHV,DM(C)3378
19
Luis SolignacLuis SolignacAM(PT),F(PTC)3379
Richard SánchezRichard SánchezGK3073
22
Shannon GómezShannon GómezHV,DM,TV(PT)2870
21
Kendall McintoshKendall McintoshGK3076
1
Pablo SisniegaPablo SisniegaGK2978
12
Lucas SilvaLucas SilvaHV,DM,TV,AM(T)2775
3
Nelson FloresNelson FloresHV,DM,TV,AM(T)2565
2
Carter ManleyCarter ManleyHV(PC),DM,TV(P)2873
13
Bura NogueiraBura NogueiraHV,DM(C)2876
3
Mitchell TaintorMitchell TaintorHV(C)3073
19
Rece BuckmasterRece BuckmasterHV,DM(PT)2870
Machop CholMachop CholAM(PT),F(PTC)2676
7
Luke HaakensonLuke HaakensonTV(C),AM(PTC)2778
Daniel RiosDaniel RiosAM(PTC)2167
10
Jorge HernándezJorge HernándezTV,AM,F(C)2474
Sofiane DjeffalSofiane DjeffalTV,AM(C)2577
17
Santiago ZamoraSantiago ZamoraDM,TV(C)2374
5
Kendall BurksKendall BurksHV(C)2573
7
Jake LacavaJake LacavaAM,F(PTC)2373
6
Mohamed OmarMohamed OmarHV,DM,TV(C)2575
23
Álex RodríguezÁlex RodríguezTV(C)2165