17
Juan AGUDELO

Full Name: Juan Sebastián Agudelo

Tên áo: AGUDELO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Nov 23, 1992)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 79

CLB: San Antonio FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Dứt điểm
Cần cù
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024San Antonio FC78
Dec 22, 2023San Antonio FC78
Mar 19, 2023Birmingham Legion78
Apr 17, 2022Birmingham Legion78
Apr 13, 2022Birmingham Legion80

San Antonio FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Juan AgudeloJuan AgudeloAM(PT),F(PTC)3278
40
Richard WindbichlerRichard WindbichlerHV,DM(C)3378
19
Luis SolignacLuis SolignacAM(PT),F(PTC)3379
Richard SánchezRichard SánchezGK3073
22
Shannon GómezShannon GómezHV,DM,TV(PT)2870
21
Kendall McintoshKendall McintoshGK3076
1
Pablo SisniegaPablo SisniegaGK2978
12
Lucas SilvaLucas SilvaHV,DM,TV,AM(T)2775
3
Nelson FloresNelson FloresHV,DM,TV,AM(T)2565
13
Bura NogueiraBura NogueiraHV,DM(C)2876
3
Mitchell TaintorMitchell TaintorHV(C)3073
19
Rece BuckmasterRece BuckmasterHV,DM(PT)2870
Machop CholMachop CholAM(PT),F(PTC)2676
7
Luke HaakensonLuke HaakensonTV(C),AM(PTC)2778
Daniel RiosDaniel RiosAM(PTC)2167
10
Jorge HernándezJorge HernándezTV,AM,F(C)2474
Sofiane DjeffalSofiane DjeffalTV,AM(C)2577
17
Santiago ZamoraSantiago ZamoraDM,TV(C)2374
5
Kendall BurksKendall BurksHV(C)2573
7
Jake LacavaJake LacavaAM,F(PTC)2373
6
Mohamed OmarMohamed OmarHV,DM,TV(C)2575
23
Álex RodríguezÁlex RodríguezTV(C)2165