21
Alex GREIVE

Full Name: Alexander Greive

Tên áo: GREIVE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (May 13, 1999)

Quốc gia: New Zealand

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 73

CLB: Bohemian FC

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Bohemian FC75
Jun 2, 2024St. Mirren75
Jun 1, 2024St. Mirren75
Jan 11, 2024St. Mirren đang được đem cho mượn: Dundee United75
May 13, 2023St. Mirren75

Bohemian FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Jake CarrollJake CarrollHV,DM,TV(T)3373
16
Keith BuckleyKeith BuckleyHV,DM(P),TV,AM(PC)3278
7
Declan McdaidDeclan McdaidTV,AM(PT)2875
5
Rob CornwallRob CornwallHV(C)3078
2
Liam SmithLiam SmithHV,DM,TV(P)2875
19
Martin MillerMartin MillerTV,AM(C)2774
17
Adam McdonnellAdam McdonnellTV,AM(C)2777
6
Jordan FloresJordan FloresTV,AM(TC)2976
11
James AkintundeJames AkintundeF(C)2876
9
Filip PiszczekFilip PiszczekF(C)2976
30
Kacper ChorazkaKacper ChorazkaGK2575
3
Paddy KirkPaddy KirkHV(PT),DM,TV(T)2676
1
James TalbotJames TalbotGK2775
12
Danny GrantDanny GrantAM(PT),F(PTC)2473
10
Dawson DevoyDawson DevoyDM,TV,AM(C)2375
26
Ross TierneyRoss TierneyTV,AM(C)2377
15
James ClarkeJames ClarkeTV,AM(C)2376
8
Dayle RooneyDayle RooneyAM(PTC)2676
18
Brian McmanusBrian McmanusDM,TV(C)2272
23
Archie MeekisonArchie MeekisonAM(PTC)2272
21
Alex GreiveAlex GreiveF(C)2575
38
Jevon Mills
Hull City
HV(C)2172
29
Nickson OkosunNickson OkosunAM,F(PT)1862
14
James McmanusJames McmanusDM,TV(C)1974
24
Cian ByrneCian ByrneHV(C)2172
20
Leigh KavanaghLeigh KavanaghHV(C)2073
31
Declan OsagieDeclan OsagieHV(C)1860
22
Rhys BrennanRhys BrennanTV,AM(PT)1862