18
Martin CEDIDLA

Full Name: Martin Cedidla

Tên áo: CEDIDLA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Nov 22, 2001)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Jablonec

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025FK Jablonec78
Apr 8, 2024FC Zlín78
Mar 2, 2024FC Zlín78
Feb 23, 2024FC Zlín76
Nov 14, 2020FC Zlín76
Nov 14, 2020FC Zlín67

FK Jablonec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jan VosahlíkJan VosahlíkAM(PT),F(PTC)3670
19
Jan ChramostaJan ChramostaF(C)3479
1
Jan HanusJan HanusGK3679
Filip NovákFilip NovákHV,DM,TV(T)3478
5
David StepánekDavid StepánekHV,DM(C)2877
10
Jan SuchanJan SuchanTV,AM(C)2976
77
Alexis AléguéAlexis AléguéAM,F(PT)2877
23
Petr Sevcík
SK Slavia Praha
TV(C),AM(PTC)3083
Lamin Jawo
Mlada Boleslav
AM(PT),F(PTC)3078
7
Vakhtang ChanturishviliVakhtang ChanturishviliHV,DM,TV(PT),AM(PTC)3178
4
Nemanja TekijaškiNemanja TekijaškiHV(C)2880
24
David PuskacDavid PuskacAM,F(C)3177
14
Daniel SoučekDaniel SoučekHV(PTC),DM,TV(PT)2677
21
Matěj Polidar
Sparta Praha
HV,DM,TV(T),AM(PT)2578
18
Martin CedidlaMartin CedidlaHV(PC)2378
Lukas HušekLukas HušekHV(C)2473
6
Michal BeranMichal BeranTV,AM(C)2478
22
Jakub MartinecJakub MartinecHV,DM(C)2778
95
Michal CernakMichal CernakTV(C),AM(PTC)2177
32
Oliver VelichOliver VelichAM(PT),F(PTC)2372
25
Sebastián NebylaSebastián NebylaTV,AM(C)2478
99
Klemen MihelakKlemen MihelakGK2377
11
Jan FortelnyJan FortelnyTV,AM(C)2676
26
Dominik HollýDominik HollýTV,AM(C)2178
37
Matous KrulichMatous KrulichF(C)1975
20
Bienvenue KanakimanaBienvenue KanakimanaAM(PT),F(PTC)2575
33
Albert KotlinAlbert KotlinGK1965
Kryštof KarbanKryštof KarbanHV(C)2065
Jakub GasiJakub GasiAM(PT),F(PTC)1965
Success MakanjuolaSuccess MakanjuolaAM(PT),F(PTC)2367