Full Name: Ibrahim Digberekou
Tên áo: DIGBEREKOU
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Feb 22, 2005)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 81
On Loan at: Borussia Mönchengladbach II
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 2, 2024 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 65 |
Sep 6, 2023 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 65 |
Jun 13, 2023 | Borussia Mönchengladbach | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Julian Korb | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
7 | Jacob Italiano | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
30 | Maximilian Neutgens | GK | 20 | 65 | ||
11 | Mika Schröers | AM,F(PTC) | 22 | 67 | ||
28 | Dillon Hoogewerf | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
Jonathan Foss | HV(C) | 19 | 68 | |||
26 | Lukas Ullrich | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | ||
5 | Jamil Najjar | HV(C) | 20 | 65 | ||
26 | Ibrahim Digberekou | HV(C) | 19 | 65 | ||
Lindsay Gutaj | GK | 17 | 60 | |||
1 | Maximilian Brüll | GK | 21 | 67 | ||
Florian Dimmer | GK | 19 | 60 | |||
22 | Phil Kemper | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
25 | Shio Fukuda | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
Winsley Boteli | F(C) | 17 | 67 | |||
14 | Ryan Don Naderi | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
32 | In-Gyom Jung | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 |