Full Name: Shio Fukuda
Tên áo: FUKUDA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Apr 8, 2004)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
On Loan at: Borussia Mönchengladbach II
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2024 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 70 |
Apr 2, 2024 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 70 |
Feb 5, 2024 | Borussia Mönchengladbach | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Julian Korb | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
7 | Jacob Italiano | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
30 | Maximilian Neutgens | GK | 20 | 65 | ||
11 | Mika Schröers | AM,F(PTC) | 22 | 67 | ||
28 | Dillon Hoogewerf | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
Jonathan Foss | HV(C) | 19 | 68 | |||
26 | Lukas Ullrich | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | ||
5 | Jamil Najjar | HV(C) | 20 | 65 | ||
26 | Ibrahim Digberekou | HV(C) | 19 | 65 | ||
Lindsay Gutaj | GK | 17 | 60 | |||
1 | Maximilian Brüll | GK | 21 | 67 | ||
Florian Dimmer | GK | 19 | 60 | |||
22 | Phil Kemper | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
25 | Shio Fukuda | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
Winsley Boteli | F(C) | 17 | 67 | |||
14 | Ryan Don Naderi | AM,F(C) | 20 | 70 |