13
Shio FUKUDA

Full Name: Shio Fukuda

Tên áo: FUKUDA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Apr 8, 2004)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Borussia Mönchengladbach

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2025Borussia Mönchengladbach76
May 20, 2025Borussia Mönchengladbach73
Jun 27, 2024Borussia Mönchengladbach73
Jun 21, 2024Borussia Mönchengladbach70
Apr 4, 2024Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II70
Apr 2, 2024Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II70
Feb 5, 2024Borussia Mönchengladbach70

Borussia Mönchengladbach Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Tobias SippelTobias SippelGK3777
14
Alassane PléaAlassane PléaAM,F(PTC)3288
7
Kevin StögerKevin StögerTV,AM(C)3186
11
Tim KleindienstTim KleindienstF(C)2990
22
Stefan LainerStefan LainerHV,DM,TV(P)3285
9
Franck HonoratFranck HonoratTV,AM(PT)2888
8
Julian WeiglJulian WeiglDM,TV(C)2988
1
Jonas OmlinJonas OmlinGK3186
30
Nico ElvediNico ElvediHV(C)2889
5
Marvin FriedrichMarvin FriedrichHV(C)2986
3
Ko ItakuraKo ItakuraHV,DM(C)2888
10
Florian NeuhausFlorian NeuhausDM,TV,AM(C)2886
33
Moritz NicolasMoritz NicolasGK2786
25
Robin HackRobin HackAM,F(PTC)2686
29
Joe ScallyJoe ScallyHV(PC),DM,TV(P)2286
16
Philipp SanderPhilipp SanderDM,TV,AM(C)2785
31
Tomas CvancaraTomas CvancaraF(C)2486
19
Nathan NgoumouNathan NgoumouAM,F(PT)2585
20
Luca NetzLuca NetzHV,DM,TV(T)2286
Jan OlschowskyJan OlschowskyGK2378
Jens CastropJens CastropHV,DM(P),TV,AM(PC)2182
27
Rocco ReitzRocco ReitzDM,TV,AM(C)2387
2
Fabio ChiarodiaFabio ChiarodiaHV(TC)1980
38
Yvandro Borges SanchesYvandro Borges SanchesAM(PTC),F(PT)2177
26
Lukas UllrichLukas UllrichHV,DM,TV(T)2185
1
Grant-Leon RanosGrant-Leon RanosAM,F(PTC)2177
13
Shio FukudaShio FukudaAM(PT),F(PTC)2176
39
Niklas SwiderNiklas SwiderHV,DM,TV(C)1867
42
Tiago Pereira CardosoTiago Pereira CardosoGK1975